Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các thành viên trong gia đình đứng tên chung sổ hồng là hoàn toàn khả thi và được phép. Pháp luật không có các hạn chế đặc biệt về việc này, cho phép các bậc phụ huynh chia sẻ quyền sở hữu và quản lý tài sản. Bài viết dưới đây của OneHousing sẽ giải đáp câu hỏi của nhiều bạn đọc về vấn đề pháp lý sổ hồng con có được đứng tên chung với cha mẹ không.
Thuật ngữ "sổ hồng" thường được sử dụng để mô tả "Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất" dựa trên màu sắc bên ngoài của giấy chứng nhận này. Theo quy định hiện hành, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác liên quan đến đất đều được coi là chứng thư pháp lý.
Đây là cách mà Nhà nước xác nhận tính hợp pháp của quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu các tài sản khác liên quan đến đất của cá nhân có quyền sử dụng đất. Điều này giúp bảo đảm tính chính xác và minh bạch trong việc xác định và quản lý quyền lợi đất đai và tài sản kết nối với nó.
Số hồng là giấy chứng nhận quyền sở hữu và sử dụng đất (Nguồn: Vnexpress)
Theo Khoản 2 của Điều 98 trong Luật Đất đai 2013, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác liên quan đến đất được quy định theo nguyên tắc cụ thể.
Trong trường hợp thửa đất có nhiều người chung quyền sử dụng đất và nhiều người sở hữu chung nhà ở, cũng như tài sản khác gắn liền với đất. Sổ đỏ phải đầy đủ thông tin về tên của tất cả những người có quyền sử dụng đất chung, người sở hữu chung nhà ở và tài sản khác liên quan đến đất.
Đối với mỗi người có quyền, họ sẽ được cấp một Giấy chứng nhận riêng biệt. Tuy nhiên, trong trường hợp các chủ sử dụng hoặc chủ sở hữu có yêu cầu, họ có thể yêu cầu cấp một sổ đỏ chung và sau đó trao nó cho người được ủy quyền đại diện. Điều này nhằm đảm bảo sự thuận tiện và linh hoạt trong việc quản lý và sử dụng đất đai, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất khi có nhiều người liên quan.
Khi có nhiều người chung quyền sử dụng đất và sở hữu chung nhà ở, sổ hồng chung cư sẽ hiển thị đầy đủ thông tin về tên của những người này. Bao gồm quyền sử dụng đất và quyền sở hữu chung cư. Những cá nhân có tên trên sổ hồng chung cư có thể yêu cầu được cấp một sổ riêng cho mỗi người hoặc có thể chọn việc cấp một sổ chung và ủy quyền cho người đại diện.
Đồng thời, theo Điều 9 của Luật Nhà ở 2014, chỉ cần đáp ứng các điều kiện và sở hữu một căn nhà ở hợp pháp, cá nhân hoặc tổ chức sẽ được cấp sổ hồng chung cư cho căn chung cư tương ứng. Đồng thời chủ sở hữu hợp pháp của căn hộ chung cư sẽ đảm bảo quyền lợi của cả gia đình, bao gồm cả bố mẹ và con cái, có tên đầy đủ trên sổ hồng.
Việc nhiều người cùng đứng tên trên sổ hồng chung cư, bất chấp không có quy định cấm từ pháp luật, vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Một trong những vấn đề thường gặp là sự không đồng thuận quan điểm giữa các thành viên trong gia đình.
Có khá nhiều rủi ro khi nhiều người cùng đứng chung sổ đỏ (Nguồn: Thư viện Pháp Luật)
Tranh chấp và xung đột quan điểm là điều không khó xảy ra trong những tình huống này, đặc biệt là giữa bố mẹ và con cái. Mặc dù những mối quan hệ huyết thống thường có thể giải quyết những mâu thuẫn nhỏ. Nhưng khi có sự bất đồng nghiêm trọng, điều này có thể dẫn đến sự chia rẽ, xung đột tình cảm, thậm chí là các vấn đề pháp lý nhà ở.
Khi cả bố mẹ và con cái đều có tên trên sổ hồng chung cư, quyền sở hữu và quyết định về căn hộ trở nên phức tạp. Mọi quyết định liên quan đến sử dụng, quản lý, và hưởng lợi từ tài sản chung phải được đồng thuận từ tất cả các thành viên. Điều này không chỉ làm hạn chế quyền lực của mỗi người, mà còn khiến hủy bỏ các giao dịch quan trọng nếu có ít nhất một người không đồng ý.
Nếu có con cái chưa đủ tuổi hoặc không có khả năng hành động dân sự mà vẫn có tên trên sổ hồng chung cư, một số quyền lợi của họ sẽ bị hạn chế, gây khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch và quyết định liên quan đến tài sản chung. Yếu tố này làm tăng thêm phức tạp và rủi ro cho quá trình quản lý và sử dụng căn hộ chung cư.
Khi mẹ đang đứng tên trên sổ đỏ và muốn chia sẻ quyền sử dụng đất với con, việc cần làm là lập hợp đồng chuyển nhượng hoặc tặng một phần đất. Hợp đồng này sau đó phải được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý.
Thủ tục đứng tên chung sổ đỏ cần phải trải qua nhiều quy trình (Nguồn: CafeBiz)
Sau khi hoàn thành hợp đồng, cả hai bên cần thực hiện thủ tục đăng ký thêm tên trên sổ đỏ. Quy trình này bao gồm việc đơn đăng ký biến động đất đai, kèm theo hợp đồng mua bán hoặc tặng quyền sử dụng đất, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các giấy tờ liên quan. Đây là những bước chi tiết:
Bước 1: Làm hợp đồng mua bán/tặng cho quyền sử dụng đất:
Bước 2: Đăng ký thêm tên trên Giấy chứng nhận.
Bài viết trên đây của OneHousing đã giải đáp câu hỏi của nhiều người về việc con có được đứng tên chung với cha mẹ trên sổ hồng không. Hy vọng với những thông tin này sẽ giúp cho nhiều người có thể thực hiện thủ tục pháp lý sổ hồng của bản thân dễ dàng hơn mà không gặp bất kỳ rủi ro nào.
Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, OneHousing không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có sự tư vấn của Pro Agent.
Xem thêm