Lãi suất ngân hàng NCB ngày hôm nay là bao nhiêu? Hãy cùng OneHousing cập nhật trong bài viết dưới đây.
Hỏi:
Tôi muốn cập nhật lãi suất hôm nay của ngân hàng NCB là bao nhiêu? Ngân hàng có điều chỉnh gì về lãi suất không?
Độc giả ẩn danh
Giải đáp:
Cập nhật trên website của NCB, OneHousing xin được tổng hợp biên lãi suất của ngân hàng ở thời điểm tháng 11/2023:
Khung lãi suất tiền gửi
KỲ HẠN |
PHƯƠNG THỨC LĨNH LÃI (ĐVT %/NĂM) |
|||||
Cuối kỳ |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
Đầu kỳ |
|
1 Tuần |
0,5 |
- |
- |
- |
- |
- |
2 Tuần |
0,5 |
- |
- |
- |
- |
- |
1 Tháng |
4,45 |
- |
- |
- |
- |
4,43 |
2 Tháng |
4,45 |
4,44 |
- |
- |
- |
4,41 |
3 Tháng |
4,45 |
4,43 |
- |
- |
- |
4,40 |
4 Tháng |
4,45 |
4,42 |
- |
- |
- |
4,38 |
5 Tháng |
4,45 |
4,41 |
- |
- |
- |
4,36 |
6 Tháng |
5,55 |
5,48 |
5,51 |
- |
- |
5,40 |
7 Tháng |
5,55 |
5,47 |
- |
- |
- |
5,37 |
8 Tháng |
5,55 |
5,46 |
- |
- |
- |
5,35 |
9 Tháng |
5,60 |
5,49 |
5,52 |
- |
- |
5,37 |
10 Tháng |
5,60 |
5,48 |
- |
- |
- |
5,35 |
11 Tháng |
5,60 |
5,47 |
- |
- |
- |
5,32 |
12 Tháng |
5,75 |
5,60 |
5,63 |
5,67 |
- |
5,43 |
13 Tháng |
5,75 |
5,59 |
- |
- |
- |
5,41 |
15 Tháng |
5,95 |
5,75 |
5,78 |
- |
- |
5,53 |
18 Tháng |
5,95 |
5,71 |
5,74 |
5,78 |
- |
5,46 |
24 Tháng |
5,95 |
5,63 |
5,66 |
5,70 |
5,78 |
5,31 |
30 Tháng |
5,95 |
5,55 |
5,58 |
5,62 |
- |
5,17 |
36 Tháng |
5,95 |
5,48 |
5,51 |
5,55 |
5,63 |
5,04 |
60 Tháng |
5,95 |
5,22 |
5,24 |
5,28 |
5,35 |
4,58 |
(Nguồn: NCB tháng 11/2023)
Loại kỳ hạn |
Phương thức lĩnh lãi (ĐVT: %/năm) |
|||||
Cuối kỳ |
Hàng tháng |
Hàng quý |
6 tháng |
Hàng năm |
Đầu kỳ |
|
Không kỳ hạn |
- |
0,4 |
- |
- |
- |
- |
01 tuần |
0,4 |
- |
- |
- |
- |
- |
02 tuần |
0,4 |
- |
- |
- |
- |
- |
01 tháng |
4,05 |
- |
- |
- |
- |
3,75 |
02 tháng |
4,05 |
4,85 |
- |
- |
- |
3,75 |
03 tháng |
4,15 |
4,95 |
- |
- |
- |
3,75 |
04 tháng |
4,15 |
4,05 |
- |
- |
- |
3,85 |
05 tháng |
4,15 |
4,05 |
- |
- |
- |
3,65 |
06 tháng |
5,0 |
4,88 |
4,81 |
- |
- |
4,69 |
09 tháng |
5,1 |
4,79 |
4,82 |
- |
- |
4,67 |
12 tháng |
5,3 |
5,0 |
5,03 |
5,07 |
- |
4,87 |
13 tháng |
5,3 |
5,07 |
- |
- |
- |
4,81 |
18 tháng |
5,5 |
5,17 |
5,21 |
5,27 |
- |
4,93 |
24 tháng |
5,5 |
5,05 |
5,06 |
5,14 |
5,26 |
4,79 |
36 tháng |
5,5 |
4,84 |
4,87 |
4,93 |
5,05 |
4,22 |
(Nguồn: NCB tháng 11/2023)
Bên cạnh đó, khách hàng có thể tham khảo lãi suất vay mới nhất tại NCB:
Gói vay |
Hạn mức |
Lãi suất ưu đãi |
Thời hạn vay |
Tài sản đảm bảo |
Vay mua nhà ở, đất ở, xây dựng, sửa chữa nhà |
90% nhu cầu vốn |
10.95%/năm |
25 năm |
Bất động sản/xe ô tô/STK của NCB |
Vay mua xe ô tô mới |
85% tổng nhu cầu vốn |
10.95%/năm |
84 tháng |
GTCG, BĐS và Ô tô |
Vay tiêu dùng nhanh |
200 triệu đồng |
10.95%/năm |
48 tháng |
|
Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo |
1,5 tỷ đồng |
10.95%/năm |
9 năm |
bất động sản/xe ô tô/STK của NCB |
Vay du học |
90% nhu cầu vốn |
10.95%/năm |
5 năm |
Bất động sản/STK mở tại NCB/tài sản khác theo quy định của NCB |
(Nguồn: NCB và Topi tháng 11/2023)
(Đơn vị: VND)
Lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm.
Xem thêm: