Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì và tại sao nó lại ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức đầu tư tổng hợp và phân tích chuyên sâu về mối quan hệ phức tạp giữa hai yếu tố này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về thị trường tài chính.
Các ngân hàng thương mại phải luôn duy trì một lượng tiền mặt dự trữ tối thiểu theo quy định. Ngân hàng Trung ương (TW) sẽ xác định một tỷ lệ cụ thể cho khoản tiền dự trữ này, được gọi là tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Tỷ lệ này thay đổi tùy thuộc vào loại tiền và kỳ hạn tiền gửi. Hiện tại, Ngân hàng TW quy định tỷ lệ dự trữ cho tiền gửi nội tệ không kỳ hạn hoặc kỳ hạn dưới 12 tháng là 3%. Đối với tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng, tỷ lệ này là 1%.
Đối với tiền gửi ngoại tệ, tỷ lệ dự trữ được quy định cao hơn. Cụ thể, tiền gửi ngoại tệ không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng có tỷ lệ dự trữ là 8%. Tiền gửi ngoại tệ kỳ hạn từ 12 tháng trở lên có tỷ lệ dự trữ là 6%. Đây là quy định áp dụng cho phần lớn các tổ chức tín dụng. Các tổ chức như: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, Ngân hàng Chính sách, Ngân hàng hợp tác xã,... được áp dụng tỷ lệ dự trữ riêng.
Việc duy trì một khoản tiền dự trữ bắt buộc giúp ngân hàng đối phó với các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như khi khách hàng đột ngột muốn rút tiền. Đây là một trong những cách để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là một công cụ quan trọng đối với Ngân hàng Trung ương (Ảnh: VietnamBiz)
Lượng tiền dự trữ bắt buộc được tính bằng công thức sau đây:
Ví dụ: Tổng lượng tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng ở ngân hàng A là 100 tỷ đồng. Theo như quy định thì tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với loại tiền này là 1%. Do đó lượng tiền dự trữ ngân hàng A cần phải duy trì là: 100 tỷ x 1% = 1 tỷ đồng.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống ngân hàng và nền kinh tế nói chung. Dưới đây là những vai trò chính của tỷ lệ này:
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tiền mặt của hệ thống ngân hàng, giúp các tổ chức tín dụng đảm bảo khả năng thanh toán và ổn định hoạt động. Khi Ngân hàng Trung ương quy định một tỷ lệ phần trăm nhất định trên tổng số tiền gửi mà các ngân hàng phải giữ lại, điều này tạo ra một "vùng đệm" tài chính. Nếu xảy ra các sự kiện bất ngờ như khủng hoảng kinh tế, rút tiền hàng loạt, lượng dự trữ này sẽ là "phao cứu sinh" giúp các ngân hàng duy trì hoạt động bình thường, tránh tình trạng vỡ nợ hàng loạt, từ đó bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và ổn định hệ thống tài chính.
Thêm vào đó, việc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc cũng là một công cụ hữu hiệu của Ngân hàng Trung ương để điều tiết cung tiền và ổn định kinh tế vĩ mô.
Việc quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc giúp các ngân hàng quản lý tiền mặt hiệu quả hơn (Ảnh: VnEconomy)
Tiền dự trữ là một công cụ quan trọng mà Nhà nước sử dụng để kiểm soát cung tiền. Việc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ có thể làm thay đổi lượng tiền lưu hành trong nền kinh tế. Ví dụ:
Tuy nhiên, nếu Nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc thì lượng tiền mà mỗi ngân hàng có thể tạo ra sẽ giảm đi. Ví dụ, nếu tỷ lệ dự trữ tăng lên 10%, ngân hàng A sẽ phải dự trữ 10.000 đồng thay vì 1.000 đồng. Lượng tiền cho vay chỉ còn 90.000 đồng. Khi số tiền này được gửi vào ngân hàng B, lượng tiền dự trữ sẽ là 9.000đ và số tiền đưa vào lưu thông chỉ còn 81.000 đồng thay vì 98.000 đồng.
Điều này cho thấy rằng, việc thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc có ảnh hưởng lớn đến cung tiền. Tùy thuộc vào cách điều chỉnh, nó có thể tạo ra tác động tích cực hoặc tiêu cực đến tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Nếu Nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nguồn vốn mà doanh nghiệp có thể tiếp cận sẽ giảm, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Ngược lại, khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc giảm, cung tiền tăng, doanh nghiệp sẽ dễ dàng tiếp cận vốn hơn, khuyến khích mở rộng các hoạt động kinh doanh.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc cũng có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất. Khi ngân hàng phải giữ lại một khoản tiền dự trữ, khoản tiền này không thể tạo ra doanh thu cho ngân hàng. Do đó, khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng lên, lợi nhuận của ngân hàng sẽ giảm sút. Để bù đắp phần chênh lệch này, ngân hàng buộc phải tăng lãi suất cho vay. Việc này dẫn đến khả năng cung tiền của các ngân hàng thương mại giảm và từ đó lượng tiền được tạo ra trong nền kinh tế cũng sẽ ít đi.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đóng vai trò như một công cụ linh hoạt của ngân hàng trung ương để điều tiết lạm phát. Khi tăng tỷ lệ này, ngân hàng thương mại buộc phải giữ lại một phần lớn tiền gửi tại ngân hàng trung ương, từ đó làm giảm lượng tiền cho vay ra nền kinh tế. Điều này dẫn đến giảm cung tiền, đẩy lãi suất lên cao và hạn chế nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, cuối cùng giúp kiềm chế lạm phát.
Ngược lại, khi giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lượng tiền cho vay tăng lên, lãi suất giảm, kích thích nền kinh tế tăng trưởng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gia tăng lạm phát. Do đó, việc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng của nhà điều hành chính sách để đạt được mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc giúp điều chỉnh lạm phát (Ảnh: Topi)
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc và thị trường chứng khoán có mối quan hệ mật thiết, ảnh hưởng qua lại lẫn nhau. Khi Ngân hàng Trung ương điều chỉnh tỷ lệ này, nó không chỉ tác động đến lượng tiền cung ứng mà còn gửi đi những tín hiệu về định hướng chính sách tiền tệ. Các nhà đầu tư thường rất nhạy cảm với những tín hiệu này, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Do đó, việc theo dõi biến động của tỷ lệ dự trữ bắt buộc là một trong những yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Tóm lại, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là một công cụ quan trọng mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều tiết lượng tiền cung ứng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất và hoạt động của thị trường chứng khoán. Việc nắm vững kiến thức đầu tư tổng hợp về tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn, đạt được hiệu quả cao hơn.
Xem thêm
Tìm hiểu về kinh tế vi mô và ý nghĩa của kinh tế vi mô trong đầu tư chứng khoán
Nhà tạo lập thị trường là ai? Vai trò của nhà tạo lập thị trường trên thị trường chứng khoán
Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
Ngày cấp: 04/10/2023
Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông
© 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn