Pháp luật quy định chứng chỉ quỹ ở Việt Nam như thế nào?

      Pháp luật quy định chứng chỉ quỹ ở Việt Nam như thế nào?

      Onehousing image
      10 phút đọc
      06/01/2025
      Tìm hiểu ngay quy định của pháp luật về chứng chỉ quỹ ở Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi, nghĩa vụ và cách thức tham gia thị trường quỹ đầu tư.

      Thị trường tài chính Việt Nam đang không ngừng phát triển, mở ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Trong số đó, chứng chỉ quỹ đã và đang khẳng định vị thế như một công cụ đầu tư hiệu quả, phù hợp với xu thế hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và an toàn, hoạt động phát hành và giao dịch của quỹ phải tuân thủ quy định chặt chẽ. Vậy, pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về chứng chỉ quỹ?

      Quy định pháp luật chung về chứng chỉ quỹ tại Việt Nam

      Chứng chỉ quỹ không chỉ là một sản phẩm đầu tư mà còn được pháp luật Việt Nam quy định chặt chẽ để đảm bảo quyền lợi cho các nhà đầu tư. Cùng khám phá chi tiết qua các quy định liên quan đến sản phẩm này ngay dưới đây.

      Văn bản pháp luật liên quan

      Chứng chỉ quỹ là một loại chứng khoán do quỹ đầu tư chứng khoán phát hành, xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong quỹ đó. Nói cách khác, khi mua sản phẩm này, nhà đầu tư trở thành người sở hữu gián tiếp của quỹ đầu tư và được hưởng lợi nhuận tương ứng với phần vốn góp của mình. 

      Luật Chứng khoán và các thông tư hướng dẫn do Bộ Tài chính ban hành là hai nguồn quan trọng nhất trong việc định hình khung pháp lý cho hoạt động này. Theo quy định tại Luật Chứng khoán 2019, mệnh giá của mỗi chứng chỉ quỹ khi chào bán ra công chúng được ấn định là 10.000 đồng.

      Quy định về chứng chỉ quỹ được đề cập trong Luật Chứng khoán và Thông tư Bộ Tài chính (Ảnh: LuatVietnam)

      Căn cứ Điều 30 Thông tư 98/2020/TT-BTC, một số quy định chung về chứng chỉ quỹ và giao dịch loại chứng khoán này như sau:

      Thời gian tổ chức giao dịch

      Trong vòng 30 ngày kể từ khi Giấy chứng nhận đăng ký lập quỹ có hiệu lực, công ty quản lý quỹ phải triển khai giao dịch chứng chỉ quỹ cho nhà đầu tư. Các giao dịch cần được tổ chức định kỳ, tối thiểu 2 lần mỗi tháng, theo Điều lệ quỹ và các thông tin đã công bố trong Bản cáo bạch hoặc Bản cáo bạch tóm tắt.

      Nơi thực hiện giao dịch

      Nhà đầu tư chỉ được giao dịch tại các đại lý phân phối được công bố trong Bản cáo bạch hoặc trên website của công ty quản lý quỹ. Các đơn vị như công ty quản lý quỹ, đại lý phân phối và tổ chức cung cấp dịch vụ phải xây dựng hệ thống đảm bảo việc đặt lệnh giao dịch thuận tiện và chính xác.

      Quy trình nhận lệnh giao dịch

      Phiếu lệnh của nhà đầu tư phải được điền đầy đủ, đúng mẫu theo Phụ lục XVI kèm Thông tư 98 năm 2020 của Bộ Tài chính. Đại lý phân phối chịu trách nhiệm lưu trữ phiếu lệnh, ghi nhận thông tin đầy đủ về thời gian và người tiếp nhận lệnh.

      Bên cạnh đó, các lệnh qua điện thoại, fax, hoặc trực tuyến phải tuân thủ quy định giao dịch điện tử và được lưu trữ dưới dạng tệp dữ liệu.

      Xử lý lệnh giao dịch

      Chỉ các lệnh nhận trước thời điểm đóng sổ lệnh mới được xử lý. Các lệnh sau thời gian này có thể hủy hoặc được thực hiện vào phiên giao dịch kế tiếp. Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày giao dịch, công ty quản lý quỹ phải cập nhật thông tin sở hữu của nhà đầu tư và gửi bản xác nhận giao dịch.

      Xử lý lỗi giao dịch

      Trong vòng 2 ngày làm việc sau ngày giao dịch, nếu phát hiện lỗi do nhầm lẫn, sai sót, đại lý phân phối phải thông báo và yêu cầu sửa lỗi. Sau thời hạn này, đại lý phân phối chịu trách nhiệm với nhà đầu tư.

      Lưu trữ thông tin giao dịch

      Công ty quản lý quỹ và các đơn vị liên quan phải lưu trữ sổ lệnh giao dịch đầy đủ theo mẫu Phụ lục XVIII. Đại lý phân phối cũng cần cung cấp sao kê tài khoản khi nhà đầu tư yêu cầu.

      Chuyển đổi quỹ

      Nếu công ty quản lý quỹ có từ 2 quỹ mở trở lên, nhà đầu tư có thể chuyển đổi quỹ theo quy định trong Điều lệ quỹ và Bản cáo bạch. Việc chuyển đổi bao gồm:

      • Bán chứng chỉ quỹ hiện tại trước khi mua chứng chỉ quỹ mục tiêu.
      • Lệnh được thực hiện vào các ngày giao dịch của từng quỹ.
      • Nhà đầu tư chỉ trả phí chuyển đổi (nếu có) theo quy định, không phải trả phí phát hành hay mua lại.

      Quỹ đầu tư cần điều kiện gì để hoạt động?

      Pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng các điều kiện để quỹ đầu tư có thể chào bán chứng chỉ quỹ ra công chúng. Để tham gia vào thị trường này, các quỹ phải đáp ứng những yêu cầu cụ thể về tài chính, hồ sơ và quy trình, giúp nhà đầu tư có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn khi tham gia đầu tư.

      Đối với việc chào bán ần đầu ra công chúng, đơn vị phát hành cần đảm bảo bốn điều kiện cơ bản theo Luật Chứng khoán 2019.

      • Tổng giá trị đăng ký chào bán phải đạt ít nhất 50 tỷ đồng.
      • Quỹ cần có phương án phát hành và phương án đầu tư phù hợp với các quy định hiện hành.
      • Việc chào bán phải được giám sát bởi một ngân hàng.
      • Chứng chỉ quỹ phải được niêm yết trên hệ thống giao dịch chứng khoán sau khi kết thúc đợt chào bán.

      Quỹ đầu tư cần đáp ứng một số điều kiện để hoạt động (Ảnh: VnEconomy)

      Ngoài các điều kiện trên, khi chào bán chứng chỉ quỹ, đơn vị phát hành cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu, bao gồm giấy đăng ký chào bán đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, bản cáo bạch với các thông tin về loại hình quỹ, mục tiêu đầu tư, chiến lược và các rủi ro có thể gặp phải.

      Cuối cùng, hồ sơ chào bán cần có các hợp đồng giám sát giữa ngân hàng và công ty quản lý quỹ, hợp đồng phân phối (nếu có) và cam kết bảo lãnh phát hành ra công chúng (nếu có).

      Quy định bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư chứng chỉ quỹ tại Việt Nam

      Để đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư, pháp luật cũng quy định rõ ràng về việc công bố thông tin và giám sát các hoạt động của quỹ.

      Quy định công bố thông tin

      Theo Điều 124 Luật Chứng khoán 2019, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán phải công bố thông tin về quỹ đại chúng khi có sự kiện ảnh hưởng đến việc chào bán hoặc giá chứng chỉ quỹ, hoặc khi có sự thay đổi bất thường về giá và khối lượng giao dịch. 

      Bên cạnh đó, các công ty quản lý quỹ cũng phải công bố định kỳ các báo cáo tài chính, báo cáo thay đổi giá trị tài sản ròng, báo cáo hoạt động đầu tư và báo cáo tổng kết hoạt động quản lý quỹ.

      Cụ thể, báo cáo tài chính phải được kiểm toán và công bố hằng năm, hằng quý và hằng tháng. Các báo cáo khác như giá trị tài sản ròng cũng phải công bố hằng tuần để nhà đầu tư có thông tin đầy đủ và minh bạch.

      Ngoài các báo cáo định kỳ, nếu không có yêu cầu từ các cơ quan chức năng, công ty quản lý quỹ vẫn phải công bố thông tin quỹ đại chúng hàng năm trong vòng 90 ngày kể từ khi kết thúc năm tài chính. 

      Giám sát từ cơ quan quản lý

      Ngoài ra, để đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư khi tham gia đầu tư chứng chỉ quỹ, pháp luật cũng đưa ra những quy định về cơ quan giám sát.

      Cơ quan giám sát, cụ thể là ngân hàng giám sát, chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động liên quan đến quỹ đầu tư chứng khoán của công ty quản lý quỹ, theo quy định tại Điều 75 Thông tư 98 năm 2020 của Bộ Tài chính.

      Ngân hàng giám sát có nhiệm vụ phối hợp với công ty quản lý quỹ để kiểm tra quy trình xác định giá trị tài sản ròng của quỹ và đảm bảo tính chính xác, hợp pháp của giá trị tài sản trên chứng chỉ quỹ, cổ phiếu. 

      Bên cạnh đó, ngân hàng sẽ giám sát các giao dịch tài sản của quỹ, đảm bảo rằng danh mục đầu tư và các hạn chế vay, đầu tư tuân thủ các quy định pháp lý và điều lệ quỹ. Nếu phát hiện vi phạm, ngân hàng giám sát sẽ thông báo ngay cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và yêu cầu công ty quản lý quỹ khắc phục kịp thời.

      Ngân hàng có trách nhiệm giám sát hoạt động liên quan đến chứng chỉ quỹ (Ảnh: LawNet)

      Ngân hàng giám sát cũng có trách nhiệm giám sát các hoạt động liên quan đến việc hợp nhất, sáp nhập, thanh lý tài sản của quỹ. Đảm bảo mọi khoản chi từ quỹ đều hợp pháp và phù hợp với các quy định pháp lý cũng như điều lệ quỹ.

      Các nghĩa vụ của công ty quản lý quỹ tại Việt Nam

      Để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong hoạt động quỹ, công ty quản lý quỹ phải thực hiện một loạt các nghĩa vụ quan trọng, đảm bảo quyền lợi của các nhà đầu tư và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật.

      Quản lý tài sản minh bạch

      Một trong những yêu cầu hàng đầu đối với công ty quản lý quỹ là đảm bảo tính minh bạch trong việc quản lý tài sản. Các hoạt động đầu tư và phân phối tài sản phải rõ ràng, giúp các nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ.

      Công ty quản lý quỹ phải luôn đảm bảo tính minh bạch trong việc quản lý tài sản của khách hàng ủy thác và quỹ. Để làm được điều này, công ty phải thiết lập hợp đồng lưu ký, giám sát và lưu trữ đầy đủ các tài liệu pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản của khách hàng.

      Phân phối lợi nhuận công bằng

      Công ty quản lý quỹ cần đảm bảo rằng lợi nhuận từ quỹ được phân phối công bằng cho các nhà đầu tư, dựa trên tỷ lệ đóng góp và các quy định cụ thể trong điều lệ quỹ được đưa ra.

      Công ty quản lý quỹ phải thực hiện phân bổ lợi nhuận một cách công bằng giữa các khách hàng ủy thác. Khi có giao dịch cùng loại tài sản, công ty cần ưu tiên phân bổ tài sản cho khách hàng trước, đảm bảo không có sự phân biệt giữa các bên, và phải công khai quy trình phân bổ này.

      Hơn nữa, lợi nhuận từ các giao dịch phải được phân phối đúng cách, bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư và tuân thủ các thỏa thuận đã ký kết.

      Quản lý rủi ro theo pháp luật quy định

      Việc quản lý rủi ro là một yếu tố không thể thiếu trong việc vận hành quỹ đầu tư. Công ty quản lý quỹ phải tuân thủ các quy định của pháp luật để hạn chế rủi ro và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư, đồng thời đưa ra các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biến động thị trường.

      Để giảm thiểu rủi ro, công ty quản lý quỹ phải thiết lập hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả, theo các thông lệ quốc tế nhưng cũng phù hợp với điều kiện thị trường Việt Nam. Cùng với đó, công ty phải tuân thủ các chính sách và quy trình quản lý rủi ro do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước hướng dẫn.

      Công ty quản lý quỹ cần xây dựng hệ thống quản trị rủi ro (Ảnh: Manulife)

      Xử lý tranh chấp và vi phạm liên quan đến chứng chỉ quỹ tại Việt Nam

      Để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hoạt động đầu tư, pháp luật Việt Nam cũng quy định rõ các biện pháp xử lý tranh chấp và vi phạm liên quan đến đầu tư chứng chỉ quỹ. 

      Ở Việt Nam, khi xảy ra tranh chấp giữa nhà đầu tư và quản lý quỹ đầu tư, có một số quy định pháp lý để giải quyết vấn đề này. Các văn bản như Luật Chứng khoán, Nghị định số 58 năm 2012 của Chính phủ và Thông tư số 30 năm 2018 của Bộ Tài chính quy định rõ về quyền và nghĩa vụ của các bên, đồng thời đưa ra các phương thức giải quyết tranh chấp.

      Các nguyên nhân thường gặp của tranh chấp có thể là thiếu minh bạch trong việc cung cấp thông tin, vi phạm hợp đồng, quản lý quỹ kém hoặc xung đột lợi ích giữa các bên. Khi tranh chấp xảy ra, các bước giải quyết bao gồm hòa giải, trọng tài, và cuối cùng là tòa án nếu cần thiết.

      Nhà đầu tư có thể yêu cầu hòa giải đầu tiên để giải quyết vấn đề. Nếu không thành công, trọng tài sẽ là một phương án nhanh chóng và hiệu quả. Nếu cả hai phương thức trên không giải quyết được tranh chấp, tòa án sẽ vào cuộc để đưa ra phán quyết cuối cùng.

      Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các quy định pháp luật liên quan đến chứng chỉ quỹ và đầu tư sản phẩm này tại Việt Nam. Đây là một lĩnh vực tiềm năng, song cũng đòi hỏi sự hiểu biết để tham gia một cách hiệu quả. Nếu có thêm bất kỳ thắc mắc nào, bạn đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc nhờ sự tư vấn từ các chuyên gia nhé!

      Xem thêm

      Những thông tin nhà đầu tư nên biết về quỹ thành viên

      Tìm hiểu về quỹ dự phòng tài chính và cách xây dựng quỹ dự phòng tài chính hiệu quả

      Chia sẻ ngay!
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Đóng góp kinh nghiệm của bạn bằng cách viết bài trên diễn đàn Cửa Sổ BĐS
      Thống kê diễn đàn
      Chuyên mục
      28
      Chủ đề
      25.6K
      Bình luận
      37.7K
      Hashtag
      43K