Khi quyết định đầu tư vào quỹ đầu tư, một trong những câu hỏi quan trọng mà nhà đầu tư thường gặp phải là nên chọn quỹ mở hay quỹ đóng? Mỗi loại quỹ này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu và chiến lược đầu tư khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa quỹ mở, quỹ đóng và chứng chỉ quỹ sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu tài chính của mình.
Theo quy định tại Khoản 39 Điều 4 Luật Chứng khoán 2019, quỹ mở là loại quỹ đại chúng, trong đó chứng chỉ quỹ đã được chào bán công khai và sẽ được mua lại theo yêu cầu của nhà đầu tư.
Quỹ mở hình thành từ sự góp vốn của nhiều nhà đầu tư có chung mục tiêu. Hoạt động của quỹ được điều hành và giám sát bởi các công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp.
Quỹ mở có tính linh hoạt cao, không giới hạn thời gian hoạt động và số lượng nhà đầu tư, cho phép nhà đầu tư rút vốn bất kỳ lúc nào.
Nhà đầu tư có thể bán lại chứng chỉ quỹ vào các ngày giao dịch với mức giá tương đương giá trị tài sản ròng (NAV) trên mỗi đơn vị quỹ. Điều này phản ánh chính xác hiệu quả đầu tư của quỹ tại thời điểm giao dịch.
Mô hình hoạt động của quỹ mở (Nguồn: DNSE)
Quỹ mở giúp nhà đầu tư tiếp cận các cơ hội sinh lợi tốt với đội ngũ chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm (Nguồn: Manulife)
Nắm rõ các loại quỹ mở sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi "Nên chọn quỹ mở hay quỹ đóng" dễ dàng hơn. Quỹ mở có thể được chia thành ba loại chính:
Theo quy định tại Khoản 40 Điều 4 Luật Chứng khoán 2019, quỹ đóng là loại quỹ đại chúng, trong đó chứng chỉ quỹ đã được chào bán công khai nhưng không thể mua lại theo yêu cầu của nhà đầu tư.
Sau khi quỹ được thành lập, nhà đầu tư không thể rút hoặc bổ sung vốn. Công ty quản lý quỹ cũng không thực hiện mua lại chứng chỉ quỹ này.
Để tăng tính thanh khoản, chứng chỉ quỹ đóng có thể được niêm yết và giao dịch như cổ phiếu trên các sàn chứng khoán hoặc thị trường phi tập trung (OTC - Over The Counter). Nếu nhà đầu tư không bán được ngay trong phiên giao dịch hoặc muốn bán đột ngột, họ có thể thực hiện thông qua thị trường thứ cấp. Phí quản lý thường niên của quỹ đóng thường dưới 1%.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính thanh khoản của quỹ đóng thấp hơn so với quỹ mở, giá trị thấp hơn và thời gian thu hồi vốn kéo dài hơn.
Quỹ đóng: Đầu tư dài hạn với ổn định cao và tiềm năng lợi nhuận vượt trội (Nguồn: Topi)
Quỹ đóng có một số đặc điểm quan trọng như sau:
Quỹ đóng mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, bao gồm:
Quỹ đóng mang lại lợi ích từ việc đầu tư dài hạn, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm chi phí đầu tư (Nguồn: Exness)
Quỹ đóng được chia thành hai loại chính: quỹ đóng thành viên và quỹ đóng niêm yết.
Quỹ đóng thành viên:
Quỹ đóng niêm yết:
Vậy nên chọn quỹ mở hay quỹ đóng? Cùng tìm đọc tiếp ngay sau đây!
Để lựa chọn giữa quỹ mở và quỹ đóng, việc hiểu rõ điểm chung và sự khác biệt giữa hai loại quỹ này là rất quan trọng, vì mỗi loại có những đặc điểm và ưu thế riêng phù hợp với các mục tiêu đầu tư khác nhau.
Điểm chung
Quỹ mở và quỹ đóng đều là các quỹ đại chúng, công khai minh bạch các thông tin hoạt động thông qua báo cáo định kỳ. Cả hai loại quỹ này đều được quản lý bởi các công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp, giúp nhà đầu tư tiếp cận với danh mục đầu tư đa dạng và hạn chế rủi ro.
So sánh quỹ mở và quỹ đóng: Điểm chung và sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại quỹ (Nguồn: TNEX)
Sự khác biệt
Quỹ đóng và quỹ mở có những sự khác biệt rõ rệt, nhằm phục vụ cho các nhóm nhà đầu tư với nhu cầu và mục tiêu đầu tư khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết, giúp bạn giải đáp nên chọn quỹ mở hay quỹ đóng:
Tiêu chí phân biệt |
Quỹ mở |
Quỹ đóng |
Thời gian hoạt động |
Không hạn định |
Có hạn định |
Yêu cầu góp vốn ban đầu |
Nhỏ |
Tương đối lớn |
Tính thanh khoản |
Tính thanh khoản cao vì có thể bán lại cho công ty quản lý quỹ. |
Tính thanh khoản thấp. Chỉ có thể giao dịch trên thị trường chứng khoán. |
Khả năng nắm giữ tiền |
Quỹ mở phải dự trữ lượng tiền mặt để đảm bảo tính thanh khoản. |
Không cần dự trữ tiền mặt do không có nghĩa vụ mua lại chứng chỉ quỹ. |
Quy mô vốn |
Không giới hạn, có thể tăng qua các lần phát hành thêm chứng chỉ quỹ. |
Ổn định, cố định sau lần huy động vốn đầu tiên. |
Khả năng mua bán và phân phối chứng chỉ quỹ |
Chứng chỉ quỹ được mua bán trực tiếp với công ty quản lý quỹ hoặc thông qua ngân hàng và đại lý. |
Chứng chỉ quỹ giao dịch qua sàn chứng khoán hoặc công ty chứng khoán. |
Mức độ thay đổi quy mô |
Có thể thay đổi, không giới hạn, phụ thuộc vào nhu cầu của nhà đầu tư. |
Cố định, chỉ huy động vốn một lần duy nhất. |
Biến động giá so với NAV |
Tương đối thấp |
Giá có thể biến động lớn so với NAV do phụ thuộc vào cung cầu trên thị trường. |
Chiến lược đầu tư |
Đầu tư ngắn hạn và linh hoạt, phù hợp với các tài sản có tính thanh khoản cao. |
Đầu tư dài hạn, hướng đến các tài sản ít thanh khoản và dự án lớn. |
Đối tượng phù hợp |
Nhà đầu tư mới hoặc nhà đầu tư cá nhân cần rút vốn linh hoạt. |
Nhà đầu tư có kinh nghiệm, mục tiêu dài hạn và khả năng chấp nhận rủi ro cao. |
Lựa chọn quỹ mở hay quỹ đóng tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư và nhu cầu tài chính của bạn
(Nguồn: DNSE)
Tóm lại, quyết định nên chọn quỹ mở hay quỹ đóng phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư và nhu cầu tài chính của mỗi nhà đầu tư. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, cùng với việc nắm bắt cách chứng chỉ quỹ hoạt động, sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả.
Xem thêm
Giao dịch tài chính đầu tư quỹ mở và chứng khoán riêng lẻ có điểm gì khác nhau?