Lãi suất ngân hàng SeABank ngày hôm nay là bao nhiêu? Hãy cùng OneHousing cập nhật trong bài viết dưới đây.
Hỏi:
SeABank có mức lãi suất ngày hôm nay là bao nhiêu? Tôi muốn biết ngân hàng có điều chỉnh gì không và mức lãi suất cao nhất là bao nhiêu? Mong được giải đáp.
Độc giả ẩn danh
Giải đáp:
Theo cập nhật mới nhất biểu lãi suất được công bố trên website chính thức của ngân hàng SeABank tháng 10/2023, nhà băng hiện có lãi suất như sau:
Kì hạn |
Lãi suất năm |
1 Tháng |
4.00% |
2 Tháng |
4.00% |
3 Tháng |
4.00% |
4 Tháng |
4.00% |
5 Tháng |
4.00% |
6 Tháng |
5.10% |
7 Tháng |
5.13% |
8 Tháng |
5.16% |
9 Tháng |
5.19% |
10 Tháng |
5.22% |
11 Tháng |
5.25% |
12 Tháng |
5.40% |
13 Tháng |
5.60% |
15 Tháng |
5.65% |
18 Tháng |
5.70% |
24 Tháng |
5.80% |
36 Tháng |
5.90% |
(Nguồn: SeABank tháng 10/2023)
Kì hạn |
Lãi suất năm |
7 Ngày |
0.50% |
14 Ngày |
0.50% |
21 Ngày |
0.50% |
1 Tháng |
3.60% |
2 Tháng |
3.60% |
3 Tháng |
3.60% |
4 Tháng |
3.60% |
5 Tháng |
3.60% |
6 Tháng |
5.10% |
7 Tháng |
5.10% |
8 Tháng |
5.10% |
9 Tháng |
5.05% |
10 Tháng |
5.05% |
11 Tháng |
5.05% |
12 Tháng |
5.50% |
13 Tháng |
5.40% |
15 Tháng |
5.50% |
18 Tháng |
5.50% |
24 Tháng |
5.70% |
36 Tháng |
5.70% |
60 Tháng |
5.70% |
(Nguồn: SeABank tháng 10/2023)
Bên cạnh đó, khách hàng có thể tham khảo lãi suất vay thế chấp tại SeABank được cập nhật như sau:
Gói vay |
Hạn mức |
Lãi suất ưu đãi |
Thời hạn vay |
Vay mua mua, xây dựng, sửa chữa nhà |
Tối đa 90% giá trị mua BĐS |
Áp dụng theo từng thời kỳ |
Tới 300 tháng |
Vay mua xe |
Tới 85% giá trị xe |
Áp dụng theo từng thời kỳ |
Tới 108 tháng |
Vay tiêu dùng có TSĐB |
Tới 1.5 tỷ đồng |
Áp dụng theo từng thời kỳ |
Tối đa 10 năm |
(Nguồn: SeABank tháng 10/2023)
Kỳ hạn |
Lãi suất năm |
7 ngày |
0,5 |
14 ngày |
0,5 |
21 ngày |
0,5 |
1 tháng |
3,8 |
2 tháng |
3,8 |
3 tháng |
4 |
4 tháng |
4 |
5 tháng |
4 |
6 tháng |
4,6 |
7 tháng |
4,65 |
8 tháng |
4,7 |
9 tháng |
4,75 |
10 tháng |
4,8 |
11 tháng |
4,85 |
12 tháng |
4,9 |
15 tháng |
5,05 |
18 tháng |
5,1 |
24 tháng |
5,15 |
36 tháng |
5,2 |
(Nguồn: SeABank tháng 11/2023)
Kỳ hạn |
Lãi suất năm |
7 Ngày |
0.50 % |
14 Ngày |
0.50 % |
21 Ngày |
0.50 % |
1 Tháng |
3.60 % |
2 Tháng |
3.60 % |
3 Tháng |
3.60 % |
4 Tháng |
3.60 % |
5 Tháng |
3.60 % |
6 Tháng |
5.10 % |
7 Tháng |
5.10 % |
8 Tháng |
5.10 % |
9 Tháng |
5.05 % |
10 Tháng |
5.05 % |
11 Tháng |
5.05 % |
12 Tháng |
5.50 % |
13 Tháng |
5.40 % |
15 Tháng |
5.50 % |
18 Tháng |
5.50 % |
24 Tháng |
5.70 % |
36 Tháng |
5.70 % |
60 Tháng |
5.70 % |
(Nguồn: SeABank tháng 11/2023)
(Đơn vị: VND)
Lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm.
Xem thêm: