Trong bối cảnh thị trường tiền gửi đang có nhiều biến động nhẹ, lãi suất ngân hàng hôm nay 19/6/2025 tiếp tục ghi nhận sự ổn định tương đối nhưng vẫn giữ khoảng cách rõ nét giữa nhóm khách hàng phổ thông và khách hàng VIP. Điểm nhấn nổi bật nằm ở mức lãi suất kỳ hạn 12 tháng vượt mốc 7,7% tại HDBank dành cho khách hàng có khoản tiền gửi lớn, đồng thời các ngân hàng khác vẫn duy trì chính sách phân tầng rõ ràng nhằm thu hút dòng vốn hiệu quả.
Bài viết dưới đây sẽ cập nhật đầy đủ bảng lãi suất và phân tích xu hướng, giúp người gửi tiền có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp.
Tính đến ngày 19/6/2025, thị trường tiền gửi tại các ngân hàng Việt Nam duy trì trạng thái tương đối ổn định về mặt biểu lãi suất. Sự chênh lệch rõ rệt vẫn nằm ở phân khúc khách hàng VIP với các mức lãi suất đặc biệt cao ngất ngưởng, nhưng kèm theo điều kiện số dư gửi rất lớn.
Cụ thể:
HDBank dẫn đầu về lãi suất kỳ hạn 12 tháng trong ngày hôm nay
Nhóm khách hàng phổ thông được hưởng mức lãi suất từ 6%/năm trở lên ở kỳ hạn dài tại nhiều ngân hàng như Cake by VPBank (6% cho kỳ hạn 12-36 tháng), BVBank (6,1%/năm kỳ hạn 60 tháng), VietABank và Bac A Bank với các mức quanh ngưỡng 6%/năm.
Ngân hàng | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng | 36 tháng | Ghi chú đặc biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AGRIBANK | 2,4 | 3 | 3,7 | 3,7 | 4,8 | 4,8 | 4,8 | 4,8 | |
BIDV | 2 | 2,3 | 3,3 | 3,3 | 4,7 | 4,7 | 4,7 | 4,7 | |
VIETINBANK | 2 | 2,3 | 3,3 | 3,3 | 4,7 | 4,7 | 4,7 | 4,7 | |
VIETCOMBANK | 1,6 | 1,9 | 2,9 | 2,9 | 4,6 | 4,6 | 4,6 | 4,6 | |
ABBANK | 3,2 | 3,9 | 5,4 | 5,5 | 5,7 | 5,5 | 5,6 | 5,5 | Lãi suất đặc biệt 9,65%/năm |
ACB | 3,1 | 3,5 | 4,2 | 4,3 | 4,9 | - | - | - | Lãi suất đặc biệt 6%/năm |
BAC A BANK | 3,9 | 4,2 | 5,35 | 5,45 | 5,6 | 5,9 | 6,2 | 6,2 | Lãi suất đặc biệt cao cho tiền lớn |
BAOVIETBANK | 3,5 | 4,35 | 5,45 | 5,5 | 5,8 | 5,9 | 6,0 | 6,0 | |
GPBANK | 3,95 | 4,05 | 5,65 | 5,75 | 5,95 | 5,95 | 5,8 | 5,8 | |
HDBANK | 3,85 | 3,95 | 5,3 | 5,3 | 7,7 | 6,1 | 5,9 | 5,9 | Lãi suất đặc biệt cao nhất 7,7% kỳ hạn 12 tháng |
VIKKI BANK | 4,15 | 4,35 | 5,65 | 5,65 | 6,0 | 6,0 | 6,0 | 6,0 | Lãi suất đặc biệt 7,5%/năm |
LPBANK | 3,6 | 3,9 | 5,1 | 5,1 | 6,5 | 6,07 | 6,07 | 6,07 | Gói linh hoạt, lãi cao cho tiền lớn |
VPBANK | 3,6 | 3,7 | 4,6 | 4,6 | 5,1 | 5,1 | 5,1 | 5,1 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
Lưu ý: Các mức lãi suất đặc biệt áp dụng cho khách hàng có số tiền gửi rất lớn, thường từ vài trăm đến hàng nghìn tỷ đồng.
Theo phân tích từ các chuyên gia, lãi suất ngân hàng hôm nay 19/6/2025 phản ánh sự cân bằng giữa nhu cầu thu hút vốn của các ngân hàng và điều kiện thanh khoản ổn định của hệ thống tài chính. Mặc dù không có nhiều biến động mới trong biểu lãi suất phổ thông, chiến lược phân tầng khách hàng rõ rệt vẫn được duy trì nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và giữ chân dòng tiền dài hạn.
Mức lãi suất đặc biệt cao dành cho khách VIP như ABBank (9,65%), PVcomBank (9%) hay HDBank (8,1%) không chỉ thể hiện sức hút với các nhà đầu tư lớn mà còn minh chứng cho chiến lược thu hút vốn ổn định và bền vững của các ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Ngược lại, với khách hàng phổ thông, nhiều ngân hàng vẫn giữ mức lãi suất trên 6%/năm ở các kỳ hạn dài, đủ sức hấp dẫn để người gửi tiền có thể an tâm lựa chọn hình thức tiết kiệm phù hợp, đặc biệt là gửi tiết kiệm trực tuyến với tiện ích và mức lãi cao hơn so với gửi tại quầy truyền thống.
Trong thời gian tới, thị trường có thể tiếp tục ổn định cho đến khi Ngân hàng Nhà nước có những động thái chính sách mới hoặc có biến động lớn về thanh khoản hệ thống. Do vậy, người gửi tiền cần theo dõi sát sao tình hình để điều chỉnh kế hoạch tài chính hợp lý.
Nhìn chung, lãi suất ngân hàng hôm nay 19/6/2025 ghi nhận sự ổn định tương đối trong bối cảnh mặt bằng lãi suất phổ thông và sự duy trì mức cao ở phân khúc khách hàng đặc biệt. Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ kỳ hạn, hình thức gửi cũng như điều kiện đi kèm để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, tận dụng tối đa lợi ích từ khoản tiết kiệm trong bối cảnh kinh tế còn nhiều biến động và chính sách tiền tệ có thể thay đổi.
Xem thêm
Vay ngân hàng HDBank 2 tỷ mua nhà trả lãi bao nhiêu mỗi tháng?