Chứng chỉ quỹ tiếng Anh là gì? Giải thích thuật ngữ quốc tế

      Chứng chỉ quỹ tiếng Anh là gì? Giải thích thuật ngữ quốc tế

      Onehousing image
      8 phút đọc
      07/01/2025
      Chứng chỉ quỹ tiếng Anh là gì? Khám phá các thuật ngữ quốc tế liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về đầu tư và cách sử dụng chứng chỉ quỹ hiệu quả.

      Bạn đã từng nghe về "chứng chỉ quỹ" nhưng chưa hiểu rõ thuật ngữ này trong tiếng Anh là gì? Với sự phát triển của thị trường tài chính, những khái niệm này ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về đầu tư quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn giải thích rõ ràng, dễ hiểu về chứng chỉ quỹ tiếng Anh, cùng những thuật ngữ liên quan mà bạn cần biết.

      Thuật ngữ “Chứng chỉ quỹ” tiếng Anh là gì?

      Chứng chỉ quỹ, trong tiếng Anh gọi là "Fund Certificate" hoặc "Investment Fund Certificate", là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong quỹ đầu tư.

      Thuật ngữ "Fund Certificate" là “Chứng chỉ quỹ” (Ảnh: VietnamBiz)

      Định nghĩa chứng chỉ quỹ và các thuật ngữ liên quan

      Chứng chỉ quỹ là bằng chứng cho thấy bạn sở hữu một phần trong quỹ đầu tư đại chúng. Khi bạn mua chứng chỉ quỹ, tức là bạn đã góp vốn vào quỹ và trở thành một phần của quỹ đó. 

      Tuy nhiên, bạn không trực tiếp tham gia vào việc quản lý hay quyết định đầu tư; thay vào đó, công ty quản lý quỹ sẽ thay bạn thực hiện các hoạt động đầu tư nhằm tối ưu hóa lợi nhuận. 

      Trong lĩnh vực đầu tư, có một số thuật ngữ chứng chỉ quỹ Tiếng Anh liên quan mà bạn nên biết:

      • Mutual Funds (Quỹ tương hỗ): Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư qua phát hành cổ phiếu, sau đó dùng số tiền này để đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc các tài sản khác. Lợi nhuận thu được, sau khi trừ chi phí, sẽ chia lại cho các nhà đầu tư.
      • Fund Shares (Cổ phiếu quỹ): Phổ biến trong quỹ đóng (closed-end funds), đại diện cho phần góp vốn của nhà đầu tư vào quỹ. Các chuyên gia sẽ dùng nguồn vốn này để đầu tư, và lợi nhuận được chia đều theo tỷ lệ sở hữu, mang lại sự đơn giản và hiệu quả cho nhà đầu tư.

      Ý nghĩa và vai trò của chứng chỉ quỹ trong đầu tư

      Việc đầu tư vào chứng chỉ quỹ mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới bắt đầu hoặc không có nhiều thời gian theo dõi thị trường. Bằng cách mua chứng chỉ quỹ, bạn ủy thác vốn của mình cho các chuyên gia tài chính, những người sẽ thay bạn đầu tư vào các danh mục đa dạng, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. 

      Hơn nữa, chứng chỉ quỹ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc nghiên cứu và quản lý danh mục đầu tư. Thay vì phải tự mình theo dõi và phân tích thị trường, bạn có thể tin tưởng vào kinh nghiệm và kiến thức của các chuyên gia quản lý quỹ. 

      Chứng chỉ quỹ là hình thức đầu tư giúp bạn tiết kiệm thời gian (Ảnh: SSI)

      Tuy nhiên, như bất kỳ hình thức đầu tư nào, việc đầu tư vào chứng chỉ quỹ cũng đi kèm với rủi ro. Giá trị của chứng chỉ quỹ có thể biến động theo thị trường và không được đảm bảo lợi nhuận. Do đó, trước khi đầu tư, bạn nên tìm hiểu kỹ về quỹ, mục tiêu đầu tư để đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân. 

      Một số thuật ngữ quốc tế cần biết liên quan đến chứng chỉ quỹ và quỹ đầu tư

      Khi tham gia đầu tư, việc hiểu rõ các thuật ngữ chứng chỉ quỹ Tiếng Anh liên quan và các loại quỹ đầu tư là vô cùng quan trọng. 

      Open-ended Fund: Quỹ mở

      Quỹ mở (Open-Ended Fund) là loại quỹ đầu tư liên tục phát hành chứng chỉ quỹ ra công chúng khi nhà đầu tư có nhu cầu mua và sẵn sàng mua lại khi nhà đầu tư muốn bán.

      Chứng chỉ quỹ của quỹ mở không được giao dịch trên thị trường thứ cấp mà được mua bán trực tiếp với quỹ hoặc qua các đại lý phân phối. Điều này mang lại tính thanh khoản cao cho nhà đầu tư, giúp họ dễ dàng tham gia hoặc rút lui khỏi quỹ theo nhu cầu cá nhân.

      Hoạt động của quỹ mở (Nguồn: 24HMoney)

      Closed-ended Fund: Quỹ đóng

      Quỹ đóng (Closed-Ended Fund) khác với quỹ mở khi chỉ phát hành một số lượng chứng chỉ quỹ nhất định trong đợt phát hành ban đầu và không có nghĩa vụ mua lại chứng chỉ quỹ từ nhà đầu tư.

      Nhà đầu tư muốn mua bán chứng chỉ quỹ sẽ phải giao dịch trên thị trường thứ cấp, tương tự như cổ phiếu. Điều này có thể dẫn đến việc giá giao dịch của chứng chỉ quỹ trên thị trường chênh lệch so với giá trị tài sản ròng của quỹ.

      Net Asset Value: Giá trị tài sản ròng

      Giá trị tài sản ròng (Net Asset Value) đại diện cho tổng giá trị tài sản của quỹ sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả, sau đó chia cho số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành. Do giá trị thị trường của các tài sản trong quỹ thay đổi liên tục, NAV cũng biến động theo. 

      Nhà đầu tư muốn mua hoặc bán lại chứng chỉ quỹ sẽ thực hiện giao dịch theo NAV được tính tại thời điểm gần nhất sau khi lệnh được đưa ra. Việc định giá này thường diễn ra ít nhất một lần mỗi ngày khi Sở giao dịch chứng khoán đóng cửa.

      Hiểu hơn về Giá trị tài sản ròng NAV (Nguồn: Happy Live)

      Đối với quỹ mở, giá mua lại chứng chỉ quỹ thông thường là NAV, nhưng một số quỹ có thể áp dụng thêm một khoản phí nhỏ. Giá bán, hay giá mà nhà đầu tư phải trả để mua chứng chỉ quỹ, là mức tối đa mà nhà đầu tư phải thanh toán.

      Đối với quỹ đóng, chứng chỉ của quỹ này được giao dịch trên thị trường thứ cấp, do đó giá giao dịch có thể cao hơn hoặc thấp hơn NAV, phụ thuộc vào quan hệ cung cầu. Thông thường, giá của chứng chỉ quỹ đóng sẽ thấp hơn NAV

      Exchange Traded Fund: Quỹ hoán đổi danh mục

      ETF - Exchange Traded Fund hay còn được biết tới là quỹ hoán đổi danh mục, là một dạng quỹ mở đặc biệt, được thiết kế để mô phỏng theo sự biến động của một chỉ số tham chiếu, như chỉ số chứng khoán.

      Chứng chỉ quỹ ETF được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán, cho phép nhà đầu tư mua bán dễ dàng như cổ phiếu. ETF kết hợp ưu điểm của quỹ mở về tính đa dạng hóa và của quỹ đóng về khả năng giao dịch trên thị trường thứ cấp.

      Quỹ hoán đổi danh mục ETF (Ảnh: CafeF)

      Các quy định quốc tế về chứng chỉ quỹ và quỹ đầu tư

      Các quy định không chỉ đảm bảo sự minh bạch và ổn định của quỹ đầu tư mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn hoạt động của các quỹ nhằm đạt được mục tiêu tài chính. Để hiểu rõ hơn, cùng khám phá mục tiêu, chức năng, cũng như cách các cơ quan quản lý quốc tế giám sát hoạt động của quỹ đầu tư.

      Mục tiêu quỹ đầu tư quốc tế

      Các quỹ đầu tư quốc tế được thành lập với mục tiêu chính là quản lý tài sản và đầu tư vào các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Họ tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội trên các thị trường khác nhau.

      Ngoài ra, một số quỹ còn hướng đến việc hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội, như Quỹ Dầu mỏ Nhà nước của Azerbaijan, kết hợp giữa đầu tư và phát triển kinh tế trong nước. 

      Việc đầu tư vào nhiều loại tài sản và thị trường khác nhau giúp các quỹ này phân tán rủi ro và tăng cơ hội sinh lời. Chẳng hạn, họ có thể đầu tư vào các công ty khởi nghiệp tiềm năng ở các thị trường mới nổi hoặc mua trái phiếu chính phủ của các quốc gia ổn định. Mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.

      Mục tiêu của quỹ đầu tư quốc tế là tối đa hóa lợi nhuận và góp phần thúc đẩy kinh tế toàn cầu (Ảnh: Tạp chí Tài chính)

      Giám sát quỹ đầu tư quốc tế

      Trên thế giới, hoạt động của các quỹ đầu tư được điều chỉnh bởi nhiều quy định nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Chẳng hạn, tại Hoa Kỳ, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) giám sát chặt chẽ các quỹ đầu tư, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về báo cáo tài chính và hoạt động đầu tư.

      Tương tự, ở Anh, Cơ quan Quản lý Tài chính (FCA) đảm nhận vai trò giám sát, đảm bảo các quỹ hoạt động đúng quy định và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư. Việc giám sát chặt chẽ này giúp duy trì sự ổn định của thị trường tài chính và ngăn chặn các hành vi gian lận hoặc lạm dụng.

      Vai trò của Cơ quan Quản lý Tài chính tại Anh (Nguồn: traderviet.tv)

      Ngoài ra, các quỹ đầu tư còn phải tuân thủ các quy định về thuế, báo cáo tài chính và các yêu cầu pháp lý khác tại quốc gia mà họ hoạt động. Điều này đòi hỏi họ phải có đội ngũ chuyên gia pháp lý và tài chính am hiểu để đảm bảo tuân thủ đúng quy định, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.

      Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ quốc tế trong đầu tư

      Hiểu các thuật ngữ chứng chỉ quỹ Tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng, mà còn là chìa khóa giúp bạn mở rộng cơ hội và nắm bắt xu hướng tài chính toàn cầu. Với sự phát triển không ngừng của thị trường, việc trang bị kiến thức này trở thành điều không thể thiếu, dù bạn là cá nhân đang tìm kiếm cơ hội hay doanh nghiệp muốn vươn xa.

      • Với nhà đầu tư cá nhân: Hiểu thuật ngữ quốc tế giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin, nghiên cứu thị trường và phân tích các xu hướng đầu tư trên toàn cầu. Hiểu đúng, hiểu sâu cũng giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có từ việc hiểu sai khái niệm hoặc điều khoản.
      • Với doanh nghiệp: Hiểu thuật ngữ quốc tế giúp tối ưu hóa các hoạt động giao dịch, đầu tư và hợp tác với đối tác nước ngoài. Đây là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin, đảm bảo tính minh bạch và chuyên nghiệp trong các hợp đồng, thỏa thuận quốc tế.

      Đồng thời, khi hiểu rõ các thuật ngữ, doanh nghiệp dễ dàng tránh được những hiểu lầm hoặc sai sót trong quá trình làm việc, bảo vệ lợi ích và uy tín của mình trên thị trường toàn cầu.

      Hiểu rõ về chứng chỉ quỹ Tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức đầu tư mà còn mở ra cơ hội tham gia vào thị trường tài chính quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để tự tin hơn trong hành trình đầu tư của mình.

      Xem thêm

      Pháp luật quy định chứng chỉ quỹ ở Việt Nam như thế nào?

      Chứng chỉ quỹ Dragon Capital có gì đặc biệt? Hướng dẫn đầu tư chi tiết

      Chia sẻ ngay!
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Đóng góp kinh nghiệm của bạn bằng cách viết bài trên diễn đàn Cửa Sổ BĐS
      Thống kê diễn đàn
      Chuyên mục
      28
      Chủ đề
      25.6K
      Bình luận
      37.7K
      Hashtag
      43K