Chi phí vốn (CAPEX) là thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư chứng khoán. Đối với bất kỳ tổ chức nào, hiểu rõ về CAPEX không chỉ giúp xác định số tiền cần đầu tư cho tài sản cố định mà còn đảm bảo tối ưu hóa các quyết định tài chính. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ chi phí vốn (CAPEX) là gì, tầm quan trọng của nó, cũng như phương pháp tính toán CAPEX để quản lý hiệu quả nguồn vốn của doanh nghiệp.
CAPEX (Capital Expenditure) là các khoản chi phí dành cho việc đầu tư, nâng cấp và duy trì các tài sản cố định của tổ chức, doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc, và thiết bị,... Những khoản chi này phản ánh dòng tiền doanh nghiệp dành ra để mua sắm và cải thiện tài sản cố định. Nhìn chung, CAPEX thường được sử dụng cho các dự án mới hoặc để mở rộng quy mô hoạt động của công ty.
Trong kế toán, ngân sách CAPEX được tách biệt khỏi ngân sách hoạt động do các chi phí này có thể được thu hồi dần theo thời gian thông qua quá trình khấu hao. Khấu hao là cách thức tính toán sự hao mòn của tài sản cố định trong suốt vòng đời sử dụng của chúng, cho phép doanh nghiệp phân bổ chi phí đầu tư ban đầu vào các kỳ kế toán khác nhau.
CAPEX (Capital Expenditure) là chi phí vốn dành cho tài sản cố định (Nguồn: ZaloPay)
Chi phí vốn (CAPEX) có những đặc điểm nổi bật bao gồm:
Các khoản phí CAPEX cần được vốn hóa và phân bổ dần theo thời gian sử dụng dự kiến của tài sản cố định. Điều này có nghĩa là chi phí đầu tư ban đầu sẽ được phân bổ vào các kỳ kế toán trong suốt vòng đời của tài sản. Ví dụ, nếu doanh nghiệp đầu tư vào một máy móc mới có thời gian sử dụng là 10 năm, chi phí của máy móc đó sẽ được phân bổ và ghi nhận dần qua 10 năm.
CAPEX thường có giá trị cao và phát sinh ở quy mô lớn. Nguyên nhân vì phần lớn các chi phí vốn dành cho tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc và thiết bị sẽ được sử dụng trong nhiều năm. Những khoản đầu tư này được xem là dài hạn, đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch tài chính lâu dài và khó có thể thu hồi nhanh chóng.
Khi chi phí vốn được đầu tư, giá trị của tài sản cố định cũng sẽ giảm dần theo thời gian thông qua quá trình khấu hao. Việc khấu hao này phản ánh sự hao mòn và giảm giá trị của tài sản theo thời gian sử dụng. Ví dụ, một máy móc có giá trị 100 triệu đồng và thời gian sử dụng là 5 năm sẽ được khấu hao mỗi năm một phần giá trị của nó.
CAPEX được xác định và ghi nhận vào các mục khác nhau trong bảng cân đối kế toán, tùy thuộc vào loại tài sản mà doanh nghiệp đầu tư. Các tài sản này có thể bao gồm nhà xưởng, máy móc, phương tiện vận tải, và các thiết bị văn phòng. Việc phân loại đúng tài sản sẽ giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi các khoản đầu tư hiệu quả hơn.
Mỗi lĩnh vực hoạt động sẽ có yêu cầu và giá trị CAPEX khác nhau, phản ánh nhu cầu và chiến lược đầu tư đặc thù của từng ngành nghề. Ví dụ, ngành công nghiệp nặng như sản xuất thép sẽ cần nhiều CAPEX hơn so với ngành công nghệ thông tin, lĩnh vực chủ yếu chỉ đầu tư vào phần mềm và hệ thống máy tính.
CAPEX thể hiện mức độ đầu tư của doanh nghiệp vào tài sản cố định mới và hiện có, nhằm duy trì hoặc phát triển hoạt động kinh doanh. Những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh cao trong dài hạn thường chỉ cần sử dụng một phần nhỏ lợi nhuận để đầu tư vào tài sản cố định, giúp họ duy trì vị thế cạnh tranh mà không cần chi tiêu quá nhiều.
Chi phí vốn CAPEX có ý nghĩa như thế nào trong đầu tư (Nguồn: VnExpress)
Tỷ lệ CAPEX/Lợi nhuận sau thuế trong suốt vòng đời của tài sản cố định cho biết doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh về chi phí hay không. Một tỷ lệ thấp cho thấy doanh nghiệp đang hiệu quả trong việc quản lý chi phí đầu tư so với lợi nhuận tạo ra, là dấu hiệu tích cực cho khả năng cạnh tranh lâu dài.
Tỷ lệ CFO (Dòng tiền hoạt động kinh doanh)/CAPEX cho biết mức độ đáp ứng nhu cầu tài trợ cho tài sản cố định của doanh nghiệp. Một tỷ lệ cao chỉ ra rằng doanh nghiệp có khả năng tài trợ cho các khoản đầu tư tài sản cố định từ dòng tiền hoạt động, cho thấy sự ổn định tài chính và khả năng phát triển bền vững.
CAPEX cần được xem xét theo hai khía cạnh chính để dự đoán tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Yếu tố đầu tiên mà các nhà đầu tư cần quan tâm là CAPEX duy trì, bao gồm các chi phí cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động trơn tru. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng nên chú ý CAPEX tăng trưởng. Đây là các khoản đầu tư nhằm thu hút khách hàng mới và tăng cường năng lực sản xuất, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
Để tính chi phí vốn (CAPEX), bạn có thể áp dụng công thức dưới đây:
Công thức tính CAPEX (Nguồn: Topi)
CAPEX của một doanh nghiệp bao gồm một số loại chi phí như chi phí mua tài sản cố định mới, chi phí sửa chữa tài sản cố định hiện có và chi phí nâng cấp tài sản cố định. Trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ, CAPEX được thể hiện trong mục "Dòng tiền từ hoạt động đầu tư"
Ngoài ra, bạn cũng có thể tính CAPEX với công thức như sau:
CAPEX = Tiền chi để mua, xây tài sản cố định – Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể theo dõi các khoản chi tiêu và thu hồi vốn liên quan đến tài sản cố định một cách rõ ràng và chi tiết.
Để đánh giá CAPEX bao nhiêu là tốt, bạn cần xem xét chúng dựa trên những yếu tố sau:
Ngoài ra khi đánh giá CAPEX, bạn cũng nên lưu ý rằng:
Với những thông tin trên, bài viết đã trả lời câu hỏi chi phí vốn CAPEX là gì cũng như công thức để tính CAPEX. Nắm rõ ý nghĩa của chi phí vốn của doanh nghiệp sẽ giúp các nhà đầu tư chứng khoán, đầu tư chứng khoán chủ động và tự tin hơn trước những quyết định của mình.
Xem thêm
Thay vì mua, người trẻ tại Hà Nội lựa chọn thuê chung cư để giảm áp lực tài chính
Giới trẻ: Thế hệ học quản lý tài chính và đầu tư bắt đầu từ số 0