Các thuật ngữ cơ bản trong đầu tư chứng khoán mà nhà đầu tư F0 cần nắm rõ

      Các thuật ngữ cơ bản trong đầu tư chứng khoán mà nhà đầu tư F0 cần nắm rõ

      Onehousing image
      23 phút đọc
      14/06/2024
      Tìm hiểu các thuật ngữ chứng khoán cơ bản dành cho nhà đầu tư F0. Bài viết chi tiết giúp bạn hiểu rõ cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán và nhiều khái niệm quan trọng khác.

      Đầu tư chứng khoán là một lĩnh vực tài chính phức tạp, nhưng với những nhà đầu tư mới, việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản là bước đầu tiên và quan trọng để tham gia thị trường. Dưới đây là thông tin chi tiết về những thuật ngữ chứng khoán cần nắm rõ khi bắt đầu đầu tư.

      Thị trường chứng khoán

      Thị trường chứng khoán là một phần quan trọng của nền kinh tế hiện đại, nơi diễn ra các hoạt động giao dịch mua bán chứng khoán trung và dài hạn. Thị trường này bao gồm hai loại chính: thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp. Ở thị trường sơ cấp, nhà đầu tư mua chứng khoán lần đầu tiên từ những tổ chức phát hành. Trong khi đó, ở thị trường thứ cấp, các chứng khoán đã được phát hành sẽ được mua đi bán lại giữa các nhà đầu tư. Nói cách khác, thị trường chứng khoán là nơi trao đổi, mua bán và chuyển nhượng các loại chứng khoán, làm thay đổi chủ sở hữu của chúng.

      cac-thuat-ngu-co-ban-trong-dau-tu-chung-khoan-ma-nha-dau-tu-f0-can-nam-ro-anh1

      Thị trường chứng khoán được xem như một phần quan trọng của nền kinh tế, nơi diễn ra các giao dịch mua bán chứng khoán. (Nguồn: Markus Spiske)

       

       

      Thị trường cổ phiếu

      Đọc tiếp

      Thị trường cổ phiếu là nơi diễn ra các hoạt động giao dịch và mua bán cổ phiếu. Tại đây, các nhà đầu tư có thể trao đổi các loại cổ phiếu khác nhau, bao gồm cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi. Thị trường cổ phiếu không chỉ giúp doanh nghiệp huy động vốn mà còn tạo cơ hội cho các nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ sự tăng trưởng của doanh nghiệp.

      Thị trường trái phiếu

      Thị trường trái phiếu là nơi giao dịch và mua bán các loại trái phiếu đã được phát hành. Các loại trái phiếu này bao gồm trái phiếu Chính phủ, trái phiếu đô thị và trái phiếu công ty. Thị trường trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn dài hạn cho các tổ chức và chính phủ, đồng thời mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư.

      Thị trường các công cụ chứng khoán phái sinh

      Thị trường các công cụ chứng khoán phái sinh là nơi diễn ra các hoạt động phát hành và mua bán lại các chứng khoán phái sinh đã được phát hành trước đó. Vì tính chất phức tạp và yêu cầu cao, thị trường này thường chỉ có mặt ở những quốc gia có thị trường chứng khoán phát triển mạnh và nền tảng tài chính vững chắc.

      Theo đà phát triển của thị trường chứng khoán, các công cụ lưu thông cũng ngày càng phong phú và đa dạng hơn. Ngoài các giao dịch truyền thống về cổ phiếu và trái phiếu, thị trường còn xuất hiện thêm các giao dịch mua bán chứng từ tài chính khác như quyền mua cổ phiếu, chứng quyền và hợp đồng quyền chọn. Những chứng từ tài chính này bắt nguồn từ các giao dịch cổ phiếu, trái phiếu và có thể được chuyển đổi sang các loại chứng khoán khác thông qua mua bán theo những điều kiện nhất định, vì vậy chúng được gọi là chứng khoán phái sinh.

      Thị trường sơ cấp

      Thị trường sơ cấp là nơi diễn ra các giao dịch mua bán các loại chứng khoán mới phát hành. Tại đây, vốn từ các nhà đầu tư sẽ được chuyển trực tiếp đến nhà phát hành thông qua việc mua các chứng khoán mới. Thị trường này có vai trò quan trọng bởi đây là nguồn cung cấp vốn duy nhất cho người phát hành chứng khoán.

      Đặc điểm nổi bật của thị trường sơ cấp bao gồm:

      • Đây là nơi duy nhất các chứng khoán mới phát hành đem lại vốn cho người phát hành.
      • Những người bán trên thị trường sơ cấp thường là các tổ chức như Kho bạc, ngân hàng nhà nước, các công ty phát hành và các tập đoàn bảo lãnh.
      • Giá của các chứng khoán trên thị trường sơ cấp do tổ chức phát hành quyết định và thường được in trực tiếp trên chứng khoán.

      Thị trường thứ cấp

      Thị trường thứ cấp là nơi giao dịch các chứng khoán đã được phát hành trên thị trường sơ cấp. Thị trường này đảm bảo tính thanh khoản cho các chứng khoán đã phát hành, giúp nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán lại các chứng khoán mà họ đang nắm giữ.

      Một đặc điểm quan trọng của thị trường thứ cấp là các khoản tiền thu được từ việc bán chứng khoán sẽ thuộc về các nhà đầu tư và nhà kinh doanh chứng khoán, thay vì nhà phát hành. Điều này có nghĩa là luồng vốn không chảy vào tay những người phát hành chứng khoán mà luân chuyển giữa các nhà đầu tư trên thị trường.

      Thị trường thứ cấp gắn bó chặt chẽ với thị trường sơ cấp, tạo nên một hệ thống thị trường chứng khoán hoàn chỉnh. Giao dịch trên thị trường thứ cấp phản ánh nguyên tắc cạnh tranh tự do, với giá chứng khoán được quyết định bởi cung và cầu. Đây là một thị trường hoạt động liên tục, nơi nhà đầu tư có thể mua và bán chứng khoán nhiều lần, tạo ra sự linh hoạt và động lực cho toàn bộ hệ thống tài chính.

      Chứng khoán

      Chứng khoán là minh chứng rõ ràng cho quyền sở hữu và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư đối với tài sản hoặc vốn của tổ chức phát hành. Chúng có thể xuất hiện dưới dạng chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử. Các loại chứng khoán phổ biến bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ quỹ. Bên cạnh đó, còn có các loại khác như quyền mua cổ phần, chứng quyền, quyền chọn mua, quyền chọn bán, hợp đồng tương lai, nhóm chứng khoán hoặc chỉ số chứng khoán. Những công cụ này giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư và tối ưu hóa lợi nhuận.

      Chứng khoán chuyển đổi

      Chứng khoán chuyển đổi là loại chứng khoán đặc biệt cho phép người sở hữu có thể đổi chúng lấy một loại chứng khoán khác theo điều kiện nhất định. Ví dụ, cổ phiếu ưu đãi có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu thường hoặc trái phiếu có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu thường. Điều này mang lại sự linh hoạt và cơ hội cho nhà đầu tư trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro của mình. Chứng khoán chuyển đổi giúp nhà đầu tư có thêm lựa chọn trong việc đầu tư và tối ưu hóa danh mục đầu tư của họ.

      Cổ phiếu

      Cổ phiếu là giấy chứng nhận số tiền mà nhà đầu tư đã đóng góp vào công ty phát hành. Cổ phiếu có thể dưới dạng chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành hoặc được ghi nhận bằng bút toán xác nhận quyền sở hữu một hoặc nhiều cổ phần của công ty. Khi nắm giữ cổ phiếu, nhà đầu tư trở thành cổ đông và đồng thời là chủ sở hữu của công ty đó. Điều này cho phép họ có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty và hưởng lợi từ sự phát triển của công ty thông qua cổ tức và giá trị cổ phiếu tăng lên.

      Cổ phiếu phổ thông

      Cổ phiếu phổ thông là loại giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của cổ đông trong công ty. Khi nắm giữ cổ phiếu phổ thông, cổ đông không chỉ trở thành một phần của công ty mà còn được hưởng các quyền lợi cơ bản. Những quyền lợi này bao gồm quyền tham gia và biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông, quyền nhận cổ tức khi công ty chia lợi nhuận và quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới khi công ty phát hành thêm. Điều này giúp cổ đông có tiếng nói trong các quyết định quan trọng của công ty và hưởng lợi từ sự phát triển của công ty theo thời gian.

      Cổ phiếu ưu đãi

      Cổ phiếu ưu đãi là một loại chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong một công ty và mang lại cho người nắm giữ những quyền lợi ưu tiên hơn so với cổ đông phổ thông. Những quyền lợi này có thể bao gồm việc nhận cổ tức cố định, ưu tiên nhận lại vốn trong trường hợp công ty giải thể, và đôi khi có quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông. Người sở hữu cổ phiếu ưu đãi, hay còn gọi là cổ đông ưu đãi, được đảm bảo một mức độ bảo vệ tài chính và lợi ích nhất định trong công ty, giúp họ có sự ổn định và an tâm hơn so với cổ đông phổ thông.

      Trái phiếu

      Trái phiếu là một chứng nhận về nghĩa vụ nợ mà người phát hành phải trả cho người sở hữu trái phiếu, đối với một khoản tiền cụ thể được gọi là mệnh giá trái phiếu, trong một thời gian nhất định và với một mức lợi tức đã được quy định trước. Trái phiếu có thể được phát hành bởi nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm doanh nghiệp (trái phiếu doanh nghiệp), tổ chức chính quyền như Kho bạc Nhà nước (trái phiếu kho bạc), hoặc chính phủ (công trái hoặc trái phiếu chính phủ). Người mua trái phiếu, hay còn gọi là trái chủ, có thể là cá nhân, doanh nghiệp, hoặc các tổ chức chính phủ. Tên của trái chủ có thể được ghi trên trái phiếu (trái phiếu ghi danh) hoặc không ghi tên (trái phiếu vô danh).

      cac-thuat-ngu-co-ban-trong-dau-tu-chung-khoan-ma-nha-dau-tu-f0-can-nam-ro-anh2

      Trái phiếu là giấy chứng nhận khoản nợ mà người phát hành cam kết trả cho người sở hữu trái phiếu. (Nguồn: Markus Spiske)

      Chứng chỉ quỹ

      Chứng chỉ quỹ là một loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong quỹ đại chúng. Quỹ đại chúng được hình thành từ vốn góp của nhiều nhà đầu tư, nhằm mục đích kiếm lợi nhuận thông qua việc đa dạng hóa đầu tư vào nhiều loại chứng khoán hoặc các tài sản đầu tư khác. Đặc điểm nổi bật của quỹ đại chúng là nhà đầu tư không có quyền quyết định kiểm soát hàng ngày đối với các quyết định đầu tư của quỹ, giúp phân tán rủi ro và tạo ra sự an tâm cho nhà đầu tư về việc quản lý vốn của mình.

      Quyền mua cổ phần

      Quyền mua cổ phần (hay quyền mua trước) là một quyền lợi dành cho các cổ đông hiện hữu của công ty cổ phần, cho phép họ mua một số lượng cổ phần trong các đợt phát hành cổ phần phổ thông mới. Quyền này cho phép cổ đông bảo vệ và giữ nguyên tỷ lệ sở hữu của họ trong công ty. Mức giá cho quyền mua cổ phần này thường thấp hơn giá chào bán ra công chúng và quyền này có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định.

      Chứng quyền

      Chứng quyền là một loại chứng khoán cung cấp cho người nắm giữ quyền được mua một số lượng xác định cổ phiếu thường với một mức giá cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Chứng quyền thường được phát hành khi các công ty tái cơ cấu hoặc khi công ty muốn khuyến khích các nhà đầu tư tiềm năng mua trái phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi kém hấp dẫn. Nhà đầu tư có chứng quyền sẽ có lựa chọn mua cổ phiếu thường với giá ưu đãi, hưởng lợi từ sự tăng giá có thể xảy ra của cổ phiếu thường.

      Hợp đồng kỳ hạn

      Hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận mà trong đó người mua và người bán đồng ý thực hiện một giao dịch hàng hóa với khối lượng cụ thể, tại một thời điểm xác định trong tương lai và mức giá được ấn định từ hôm nay. Điều này giúp các bên liên quan xác định rõ ràng các điều kiện giao dịch, tránh được rủi ro về biến động giá cả trong tương lai.

      Hợp đồng tương lai

      Hợp đồng tương lai là thỏa thuận yêu cầu một bên của hợp đồng sẽ mua hoặc bán một hàng hóa nào đó tại một thời điểm trong tương lai với mức giá đã được định trước. Hợp đồng tương lai không chỉ giúp xác định các điều kiện giao dịch trong tương lai mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa rủi ro liên quan đến biến động giá cả. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người tham gia thị trường, giúp họ bảo vệ lợi ích của mình trước những biến động không lường trước được của thị trường.

      Quyền lựa chọn

      Quyền lựa chọn là một hợp đồng cho phép người nắm giữ nó có thể mua (nếu là quyền chọn mua) hoặc bán (nếu là quyền chọn bán) một khối lượng hàng hóa nhất định tại một mức giá xác định trong một thời gian cụ thể. Các hàng hóa này có thể bao gồm cổ phiếu, chỉ số cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số trái phiếu, thương phẩm, đồng tiền hoặc hợp đồng tương lai.

      Chào bán chứng khoán ra công chúng

      Chào bán chứng khoán ra công chúng là quá trình chào bán chứng khoán bằng một trong các phương thức sau: qua các phương tiện truyền thông đại chúng, bao gồm cả Internet; hoặc chào bán cho ít nhất một trăm nhà đầu tư, không kể nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp; hoặc chào bán cho một số lượng nhà đầu tư không xác định.

      Chào bán cổ phần riêng lẻ

      Chào bán cổ phần riêng lẻ là hoạt động mời mua cổ phần hoặc quyền mua cổ phần trực tiếp mà không sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng, và dành cho các đối tượng như nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp hoặc dưới 100 nhà đầu tư không phải nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.

      Công ty đại chúng

      Công ty đại chúng là loại hình công ty cổ phần thuộc một trong ba nhóm sau: đã tiến hành chào bán cổ phiếu ra công chúng; có cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán (GDCK); hoặc có cổ phiếu được ít nhất 100 nhà đầu tư sở hữu và có vốn điều lệ đã góp từ 10 tỷ đồng Việt Nam trở lên.

      Tổ chức phát hành

      Tổ chức phát hành là tổ chức thực hiện phát hành chứng khoán ra công chúng.

      Quỹ đầu tư chứng khoán

      Quỹ đầu tư chứng khoán là một quỹ được tạo nên từ sự đóng góp vốn của các nhà đầu tư để đầu tư vào các chứng khoán, tương tự như một khối lượng tiền do nhiều người góp lại vì một mục đích chung.

      Nhà đầu tư

      Nhà đầu tư là tổ chức hoặc cá nhân, bao gồm cả người Việt Nam và người nước ngoài, tham gia đầu tư trên thị trường chứng khoán. Nhà đầu tư chuyên nghiệp trong lĩnh vực chứng khoán bao gồm các ngân hàng thương mại, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, tổ chức kinh doanh bảo hiểm và tổ chức kinh doanh chứng khoán. Những đơn vị này có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tài chính, giúp các nhà đầu tư cá nhân đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả.

      cac-thuat-ngu-co-ban-trong-dau-tu-chung-khoan-ma-nha-dau-tu-f0-can-nam-ro-anh3

      Nhà đầu tư là tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào thị trường chứng khoán. (Nguồn: Adam Nowakowski)

      Tổ chức bảo lãnh phát hành

      Tổ chức bảo lãnh phát hành là các công ty chứng khoán được phép hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán, cùng với các ngân hàng thương mại được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận bảo lãnh phát hành trái phiếu. Nhiệm vụ của họ là thực hiện các thủ tục trước khi chào bán chứng khoán, nhận mua và phân phối chứng khoán ra công chúng.

      Bảo lãnh phát hành chứng khoán

      Bảo lãnh phát hành chứng khoán giúp đảm bảo quá trình phát hành diễn ra thuận lợi, tổ chức bảo lãnh cam kết mua phần hoặc toàn bộ chứng khoán để bán lại hoặc hỗ trợ phân phối. Kinh doanh chứng khoán bao gồm nhiều hoạt động như môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành, tư vấn đầu tư, lưu ký và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán.

      Môi giới chứng khoán

      Môi giới chứng khoán là việc công ty chứng khoán làm trung gian thực hiện giao dịch mua bán cho khách hàng.

      Tự doanh chứng khoán

      Tự doanh chứng khoán là việc công ty mua hoặc bán chứng khoán cho chính mình.

      Tư vấn đầu tư chứng khoán

      Tư vấn đầu tư chứng khoán cung cấp cho nhà đầu tư các phân tích và khuyến nghị liên quan đến chứng khoán.

      Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán

      Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán là công ty quản lý quỹ đầu tư theo ủy thác của từng nhà đầu tư trong các giao dịch mua, bán và nắm giữ chứng khoán.

      Lưu ký chứng khoán

      Lưu ký chứng khoán là dịch vụ nhận ký gửi, bảo quản và chuyển giao chứng khoán cho khách hàng, đảm bảo quyền lợi liên quan đến sở hữu chứng khoán.

      Đăng ký chứng khoán

      Đăng ký chứng khoán ghi nhận quyền sở hữu và các quyền khác của người sở hữu chứng khoán.

      Niêm yết chứng khoán

      Niêm yết chứng khoán là thủ tục cho phép chứng khoán được giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán khi đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn định lượng và định tính. Niêm yết lần đầu là khi chứng khoán được đăng ký niêm yết giao dịch lần đầu tiên sau khi phát hành ra công chúng. Niêm yết bổ sung cho phép công ty niêm yết thêm các cổ phiếu mới để tăng vốn hoặc thực hiện các mục đích khác. Thay đổi niêm yết xảy ra khi công ty thay đổi tên, khối lượng, mệnh giá hoặc tổng giá trị cổ phiếu niêm yết. Niêm yết lại cho phép chứng khoán bị hủy bỏ niêm yết được tiếp tục niêm yết trở lại khi đáp ứng tiêu chuẩn duy trì niêm yết.

      Bản cáo bạch

      Bản cáo bạch là tài liệu công khai những thông tin chính xác và trung thực liên quan đến việc chào bán hoặc niêm yết chứng khoán của tổ chức phát hành, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về chứng khoán mình quan tâm.

      Cổ đông lớn

      Cổ đông lớn là những cổ đông sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp từ 5% trở lên số cổ phiếu có quyền biểu quyết của tổ chức phát hành.

      Tổ chức kiểm toán được chấp thuận

      Tổ chức kiểm toán được chấp thuận là công ty kiểm toán độc lập nằm trong danh sách các công ty kiểm toán được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận, theo các điều kiện của Bộ Tài chính. Thông tin nội bộ bao gồm những dữ liệu liên quan đến công ty đại chúng hoặc quỹ đại chúng chưa được công bố nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến giá chứng khoán nếu được công bố.

      Giao dịch nội bộ

      Giao dịch nội bộ là việc sử dụng thông tin nội bộ để mua bán chứng khoán nhằm thu lợi nhuận hoặc tránh thua lỗ. Giao dịch thao túng thị trường chứng khoán xảy ra khi cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các giao dịch hoặc công bố thông tin nhằm tạo ra cung, cầu, tính thanh khoản, hoặc diễn biến giá giả tạo.

      Người biết thông tin nội bộ

      Người biết thông tin nội bộ có thể bao gồm các thành viên quản lý công ty, cổ đông lớn, người kiểm toán và những cá nhân có tiếp cận với thông tin này.

      Người có liên quan

      Người có liên quan là những cá nhân hoặc tổ chức có quan hệ gần gũi hoặc có sự kiểm soát lẫn nhau. Biên độ dao động giá là giới hạn dao động giá chứng khoán trong ngày giao dịch, được tính theo tỷ lệ phần trăm so với giá tham chiếu. Giá tham chiếu là mức giá dùng làm cơ sở để tính giới hạn dao động giá chứng khoán trong ngày giao dịch.

      Khớp lệnh định kỳ và khớp lệnh liên tục

      Khớp lệnh định kỳ và khớp lệnh liên tục là các phương thức giao dịch chứng khoán dựa trên việc so khớp lệnh mua và bán tại các thời điểm xác định hoặc ngay khi lệnh được nhập vào hệ thống.

      Giao dịch thỏa thuận

      Giao dịch thỏa thuận là khi các thành viên tự thỏa thuận về điều kiện giao dịch và nhập thông tin vào hệ thống giao dịch.

      Lệnh giao dịch là chỉ dẫn của nhà đầu tư để mua hoặc bán chứng khoán, có thể thực hiện qua nhiều phương thức như phiếu lệnh, gọi điện hoặc online. Lệnh giới hạn mua và bán là các lệnh đặt giới hạn giá mua hoặc bán mà nhà đầu tư chấp nhận. Ngày giao dịch không hưởng quyền là ngày mà người mua chứng khoán sẽ không được nhận các quyền lợi liên quan đến chứng khoán đó.

      Giao dịch ký quỹ

      Giao dịch ký quỹ là việc mua hoặc bán chứng khoán mà người đầu tư chỉ cần có một phần tiền, phần còn lại do công ty chứng khoán cho vay. Tài khoản giao dịch ký quỹ là tài khoản mà khách hàng mở tại công ty chứng khoán nhằm mục đích thực hiện các giao dịch ký quỹ.

      Lệnh giao dịch

      Lệnh giao dịch là hướng dẫn của nhà đầu tư để mua hoặc bán một loại chứng khoán. Nhà đầu tư có thể thực hiện lệnh này qua phiếu lệnh, qua điện thoại hoặc đặt lệnh trực tuyến. Hiện tại, loại lệnh giao dịch được áp dụng trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội là lệnh giới hạn.

      Lệnh giới hạn mua

      Lệnh giới hạn mua là loại lệnh mà nhà đầu tư đặt ra mức giá tối đa họ sẵn sàng chi trả để mua chứng khoán. Thông thường, mức giá này sẽ thấp hơn hoặc bằng giá thị trường tại thời điểm giao dịch.

      Lệnh giới hạn bán

      Lệnh giới hạn bán là lệnh đặt ra mức giá thấp nhất mà nhà đầu tư sẵn sàng bán. Thông thường, mức giá này sẽ cao hơn hoặc bằng giá thị trường hiện tại khi giao dịch được thực hiện.

      Ngày giao dịch không hưởng quyền

      Ngày giao dịch không hưởng quyền là ngày mà nếu nhà đầu tư mua chứng khoán, họ sẽ không được ghi tên vào danh sách để nhận các quyền liên quan đến chứng khoán đó đã thông báo trước. Nói cách khác, vào ngày này, nhà đầu tư mua chứng khoán sẽ không được nhận các quyền như quyền được nhận cổ tức, quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới phát hành với giá ưu đãi, quyền bỏ phiếu, hay quyền đóng góp ý kiến về các hoạt động kinh doanh của công ty.

      Giao dịch ký quỹ

      Giao dịch ký quỹ là việc mua hoặc bán chứng khoán mà nhà đầu tư chỉ cần có một phần tiền hoặc chứng khoán, phần còn lại sẽ do công ty chứng khoán cho vay. Cách thức này giúp nhà đầu tư có thể ổn định giá chứng khoán và tăng tính thanh khoản cho thị trường. Tuy nhiên, giao dịch ký quỹ cũng tiềm ẩn rủi ro cao, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường. Vì vậy, giao dịch ký quỹ chỉ được áp dụng khi thị trường đã phát triển đủ mạnh. Có hai loại giao dịch ký quỹ: mua ký quỹ và bán khống.

      Mua ký quỹ (margin purchase) là hình thức mà nhà đầu tư chỉ cần sử dụng một phần tiền trong tổng giá trị chứng khoán muốn mua, phần còn lại sẽ được công ty chứng khoán cho vay. Sau khi hoàn tất giao dịch, công ty chứng khoán sẽ giữ lại số chứng khoán đã mua để làm tài sản thế chấp cho khoản vay.

      Tài khoản giao dịch ký quỹ

      Tài khoản giao dịch ký quỹ là loại tài khoản mà khách hàng mở tại công ty chứng khoán để tiến hành các giao dịch ký quỹ liên quan đến chứng khoán.

      Giao dịch mua bán chứng khoán cùng phiên (giao dịch chứng khoán trong ngày giao dịch)

      Giao dịch mua bán chứng khoán trong cùng một ngày cho phép nhà đầu tư thực hiện các giao dịch mua và bán ngược chiều của cùng một loại chứng khoán. Để thực hiện giao dịch này, nhà đầu tư cần tuân thủ các điều kiện sau:

      • Sử dụng một tài khoản duy nhất: Nhà đầu tư phải mở tài khoản tại một công ty chứng khoán để thực hiện cả lệnh mua và lệnh bán.
      • Hoàn thành lệnh trước đó: Chỉ được phép mua hoặc bán loại chứng khoán nếu lệnh bán hoặc mua trước đó của loại chứng khoán đó đã được thực hiện. Đồng thời, lệnh giao dịch phải đáp ứng tỷ lệ ký quỹ theo quy định tại Khoản 7, Điều 7 Thông tư 74/2011/TT-BTC.
      • Kiểm tra tính hợp lệ: Công ty chứng khoán và ngân hàng lưu ký có trách nhiệm kiểm tra tính hợp lệ của các lệnh đặt mua hoặc bán từ nhà đầu tư.

      cac-thuat-ngu-co-ban-trong-dau-tu-chung-khoan-ma-nha-dau-tu-f0-can-nam-ro-anh4

      Giao dịch mua bán chứng khoán trong cùng một ngày cho phép nhà đầu tư mua và bán cùng một loại chứng khoán trong ngày. (Nguồn: Jason Briscoe)

      Kỳ hạn trái phiếu

      Kỳ hạn trái phiếu là khoảng thời gian từ ngày phát hành (hoặc từ ngày phát hành đợt đầu tiên đối với trái phiếu Chính phủ phát hành theo lô lớn) cho đến ngày đáo hạn của trái phiếu.

      Kỳ hạn còn lại của trái phiếu

      Kỳ hạn còn lại của trái phiếu là số ngày thực tế từ hiện tại đến ngày trái phiếu đáo hạn.

      Thành viên thông thường

      Các công ty chứng khoán được Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận là thành viên giao dịch trái phiếu chính phủ. Các thành viên này được phép thực hiện các nghiệp vụ môi giới và tự doanh trái phiếu chính phủ trên hệ thống của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

      Thành viên đặc biệt

      Là các ngân hàng thương mại được Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp nhận làm thành viên giao dịch trái phiếu chính phủ. Thành viên đặc biệt chỉ được phép tự doanh trái phiếu chính phủ trên hệ thống của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

      Giao dịch thông thường (Outright)

      Là giao dịch trái phiếu chính phủ, trong đó một bên bán và chuyển quyền sở hữu trái phiếu chính phủ cho bên khác mà không có cam kết mua lại.

      Giao dịch mua bán lại (Repos)

      Đây là giao dịch mà một bên bán trái phiếu chính phủ cho một bên khác và chuyển giao quyền sở hữu. Đồng thời, bên bán cam kết sẽ mua lại trái phiếu đó và nhận lại quyền sở hữu sau một thời gian xác định với mức giá đã thỏa thuận trước.

      Giao dịch này gồm hai phần: Giao dịch bán (lần 1) và giao dịch mua lại (lần 2). Trong quá trình này, bên bán trong giao dịch lần 1 sẽ mua lại trái phiếu từ bên mua trong giao dịch lần 2.

      Hệ thống giao dịch trái phiếu chính phủ (TPCP)

      Hệ thống giao dịch trái phiếu chính phủ tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội là một cơ sở vật chất hỗ trợ cho các hoạt động giao dịch trái phiếu. Hệ thống này cho phép thực hiện các công việc như nhận, chuyển, sửa, ghi nhận, theo dõi và xuất dữ liệu phục vụ cho các giao dịch trái phiếu chính phủ.

      Tại diện giao dịch của thành viên giao dịch TPCP

      Nhân viên này được thành viên đề cử và đã được Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội chấp thuận, cấp thẻ đại diện giao dịch. Họ có quyền đại diện cho thành viên nhập lệnh trên hệ thống giao dịch trái phiếu chính phủ của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

      Đại diện giao dịch của thành viên giao dịch TPCP tại SGDCKHN

      Đại diện giao dịch là nhân viên được thành viên cử ra, đã được Sở Giao Dịch Chứng Khoán Hà Nội (SGDCKHN) phê duyệt và cấp thẻ, và được phép nhập lệnh trên hệ thống giao dịch trái phiếu chính phủ (TPCP) của SGDCKHN.

      Kỳ hạn trái phiếu

      Kỳ hạn của trái phiếu là thời gian kéo dài từ ngày phát hành cho đến ngày trái phiếu đến hạn thanh toán. Đối với trái phiếu phát hành theo lô lớn, kỳ hạn bắt đầu từ ngày phát hành đợt đầu tiên.

      Kỳ hạn còn lại

      Là khoảng thời gian tính từ ngày hiện tại đến ngày đáo hạn của trái phiếu, được tính theo số ngày thực tế.

      Lãi suất danh nghĩa (lãi suất coupon)

      Lãi suất danh nghĩa (coupon) của trái phiếu là tỷ lệ phần trăm (%) lãi suất hàng năm, tính dựa trên mệnh giá của trái phiếu mà tổ chức phát hành phải trả cho người nắm giữ trái phiếu trong suốt thời gian trái phiếu còn hiệu lực.

      Ngày trả lãi danh nghĩa

      Ngày trả lãi định kỳ hàng năm là ngày mà tổ chức phát hành cam kết thanh toán lãi, dựa trên ngày phát hành trái phiếu và số lần trả lãi trong năm.

      Ngày thực thanh toán lãi trái phiếu

      Ngày thực thanh toán lãi trái phiếu là ngày ngân hàng, theo yêu cầu của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, sẽ chuyển tiền lãi trái phiếu vào tài khoản của các thành viên lưu ký.

      Ngày đăng ký cuối cùng hưởng lãi, vốn gốc trái phiếu

      Đây là ngày Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam thông báo và chốt danh sách các người sở hữu trái phiếu chính phủ để nhận lãi và vốn gốc.

      Ngày giao dịch

      Ngày giao dịch trái phiếu là ngày mà trái phiếu được mua bán trên hệ thống giao dịch trái phiếu Chính phủ (TPCP) của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (SGDCKHN).

      Ngày thanh toán

      Là ngày mà người mua hoặc người bán trái phiếu nhận được trái phiếu hoặc tiền.

      Kỳ trả lãi trái phiếu

      Là khoảng thời gian giữa hai ngày trả lãi liên tiếp.

      Kỳ trả lãi hiện tại

      Kỳ trả lãi hiện tại của trái phiếu là kỳ trả lãi mà trong đó giao dịch thanh toán diễn ra.

      Giao dịch hưởng quyền

      Giao dịch này có ngày thanh toán diễn ra trước hoặc trùng với ngày chốt danh sách nhận lãi trái phiếu của kỳ trả lãi hiện tại.

      Giao dịch không hưởng quyền

      Giao dịch không hưởng quyền là giao dịch mà ngày thanh toán diễn ra sau ngày đăng ký cuối cùng để nhận lãi trái phiếu trong kỳ trả lãi hiện tại.

      Giá yết

      Giá yết là giá trái phiếu được niêm yết bởi các thành viên trên hệ thống. Giá này được tính vào ngày thanh toán và không bao gồm lãi suất coupon tích lũy.

      Giá gộp lãi

      Giá gộp lãi là giá của trái phiếu vào ngày thanh toán, bao gồm cả lãi coupon tích lũy.

      Giá thực hiện

      Giá thực hiện là giá được sử dụng để xác định số tiền phải thanh toán trong các giao dịch trái phiếu chính phủ (TPCP). Trong giao dịch thông thường, giá thực hiện là giá đã bao gồm lãi tích lũy (gộp lãi). Đối với giao dịch mua bán lại, giá thực hiện là giá đã bao gồm lãi tích lũy nhưng có điều chỉnh theo tỷ lệ phòng vệ rủi ro (nếu có).

      Trên đây là một số thông tin về các thuật ngữ cơ bản trong đầu tư chứng khoán. Nhìn chung, việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp nhà đầu tư F0 tự tin hơn khi tham gia thị trường mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình đầu tư lâu dài. Hiểu rõ về cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số chứng khoán và các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn đưa ra những chiến lược sáng suốt. Hãy luôn cập nhật kiến thức và theo dõi các xu hướng mới để đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

      Xem thêm 

      Cách đọc biểu đồ nến Nhật mà nhà đầu tư F0 cần biết

      Hướng dẫn cách xem bảng giá chứng khoán cho nhà đầu tư F0

      Chia sẻ ngay!
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Đóng góp kinh nghiệm của bạn bằng cách viết bài trên diễn đàn Cửa Sổ BĐS
      Thống kê diễn đàn
      Chuyên mục
      28
      Chủ đề
      25.6K
      Bình luận
      37.7K
      Hashtag
      43K

      Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
      Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
      Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
      Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
      Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
      Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
      Ngày cấp: 04/10/2023
      Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông

      © 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn

                                                                                                                    onehousing chứng nhận bộ công thương