Đầu tư chứng khoán từ lâu đã không còn là một lĩnh vực tài chính xa lạ đối với nhiều người. Ngày càng có nhiều người, đặc biệt là các bạn trẻ trong độ tuổi từ 20 - 30 quan tâm và tham gia đầu tư chứng khoán. Bài viết sau đây sẽ đề cập một số chỉ số phân tích cơ bản trong chứng khoán mà bất kỳ ai muốn tìm hiểu đầu tư đều phải biết.
EPS là viết tắt của Earning Per Share, tức là lợi nhuận trên một cổ phiếu. Chỉ số này cho phép nhà đầu tư chứng khoán thấy rõ khả năng sinh lời của công ty. Một chỉ số EPS cao đồng nghĩa với việc công ty đang tạo ra nhiều lợi nhuận hơn trên mỗi cổ phiếu, từ đó nhà đầu tư có thể kỳ vọng thu được nhiều lợi nhuận hơn.
Chỉ số chứng khoán cơ bản EPS (nguồn: timo)
Ngoài ra, EPS còn giúp nhà đầu tư so sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp khác nhau, từ đó đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Việc sử dụng chỉ số EPS là một phần quan trọng trong phân tích tài chính đầu tư, giúp nhà đầu tư chọn lựa những cổ phiếu tiềm năng nhất. EPS sẽ được tính như sau:
EPS = Lợi nhuận ròng / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Có hai loại chỉ số EPS chính là EPS cơ bản và EPS pha loãng. EPS cơ bản là lợi nhuận cơ bản từ một cổ phiếu trên tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Còn EPS pha loãng bao gồm cả các cổ phiếu mà công ty nắm giữ và các công cụ tài chính khác như trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi hoặc cổ phiếu phát hành thêm.
Mặc dù EPS là một chỉ số quan trọng trong đầu tư chứng khoán, nó chỉ phản ánh kết quả kinh doanh của 4 quý gần nhất. Do đó, các doanh nghiệp có thể sử dụng các thủ thuật kế toán để làm tăng chỉ số EPS, tạo ra sự hấp dẫn đối với những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.
P/E thể hiện rằng nhà đầu tư sẽ sẵn sàng bỏ ra mức giá bao nhiêu dựa trên một đồng lợi nhuận thu được từ cổ phiếu. P/E thấp có thể do cổ phiếu đang bị định giá thấp hoặc doanh nghiệp đang gặp vấn đề. Ngược lại, P/E cao có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá cao và có triển vọng tốt. Công thức tính chỉ số P/E rất đơn giản và dễ hiểu:
P/E = Giá thị trường của cổ phiếu / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)
P/E là một chỉ số chứng khoán dễ tính toán, giúp nhà đầu tư định giá hiệu quả một doanh nghiệp. Tuy nhiên, chỉ số này dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như mức độ lạm phát, triển vọng phát triển của công ty và P/E của ngành. Nhà đầu tư cần phải xem xét kỹ các yếu tố này để đưa ra đánh giá chính xác về giá trị của cổ phiếu. P/E thấp không đồng nghĩa với việc cổ phiếu bị định giá thấp và ngược lại, P/E cao cũng không đồng nghĩa với việc cổ phiếu có triển vọng tốt.
Chỉ số P/B thường được sử dụng để đánh giá xem cổ phiếu đang được định giá ở mức nào so với giá trị tài sản của công ty trên sách. Nếu chỉ số P/B thấp, có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá ở mức thấp hơn so với giá trị tài sản thực của công ty, có thể là một dấu hiệu cho các nhà đầu tư về tiềm năng tăng trưởng và cơ hội đầu tư.
Chỉ số chứng khoán cơ bản P/B (nguồn: finhay)
Chỉ số P/B được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho giá trị tài sản của công ty trên sách (tính bằng cách chia tổng tài sản cho số lượng cổ phiếu đã phát hành).
P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị tài sản trên sách
P/B là chỉ số hỗ trợ nhà đầu tư xem xét cổ phiếu được định giá ở mức thấp hay cao so với giá trị tài sản trên sách của công ty. Nếu chỉ số P/B thấp thì có thể là dấu hiệu của cơ hội đầu tư tiềm năng, nhưng cần được xem xét kết hợp với các yếu tố khác như lịch sử tài chính và triển vọng tương lai của công ty. Chỉ số P/B cũng giúp nhà đầu tư đánh giá và quản lý rủi ro đầu tư bằng cách xem xét mức độ định giá của cổ phiếu so với giá trị thực của công ty.
Chỉ số ROA thể hiện khả năng sinh lời trên một đồng tài sản của công ty, cho thấy hiệu quả quản lý tài sản mà không cần quan tâm đến cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Nói cách khác, ROA đo lường mức độ hiệu quả mà công ty sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận. Công thức tìm ROA cụ thể như sau:
ROA = Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản
Một doanh nghiệp có chỉ số ROA cao đồng nghĩa với việc họ sử dụng tài sản một cách hiệu quả và tối ưu hóa các nguồn lực sẵn có. Các doanh nghiệp có chỉ số ROA cao thường thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, vì họ cho thấy khả năng quản lý tài sản tốt và sinh lợi cao.
Mặc dù ROA là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, nhà đầu tư cần phải có cái nhìn khách quan và toàn diện khi sử dụng chỉ số này. Việc so sánh ROA của doanh nghiệp với các đối thủ trong ngành và xem xét xu hướng lịch sử của ROA sẽ giúp nhà đầu tư có đánh giá chính xác hơn về khả năng sinh lợi của công ty.
Chỉ số ROE thể hiện tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, cho thấy doanh nghiệp thu được bao nhiêu lợi nhuận từ 1 đồng vốn chủ sở hữu. Chỉ số này thường được những nhà đầu tư trường phái cơ bản quan tâm, vì họ muốn biết hiệu quả của việc sử dụng vốn của doanh nghiệp. Công thức tính chỉ số ROE rất đơn giản và dễ hiểu:
ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu
Một doanh nghiệp có chỉ số ROE cao đồng nghĩa với việc họ sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả và tạo ra nhiều lợi nhuận. Các doanh nghiệp có ROE cao thường thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư chứng khoán, vì họ cho thấy khả năng sinh lời mạnh mẽ từ vốn đầu tư.
Beta được sử dụng trong CAPM để tính toán tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản dựa vào mức độ biến động của nó so với thị trường. Nó có thể giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro đầu tư và đưa ra quyết định thông minh về việc cân nhắc đầu tư vào một chứng khoán hay một danh mục đầu tư. Hệ số beta được tìm như sau:
Beta= Covar (Ri, Rm) / Var (Rm)
Hệ số Beta là một trong những chỉ số chứng khoán cơ bản (nguồn: timo)
Chỉ số D/E thể hiện tỷ lệ giữa số tiền nợ mà một doanh nghiệp phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đó. Nó cung cấp thông tin về mức độ sử dụng vốn vay so với vốn chủ sở hữu trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Công thức tính chỉ số D/E là:
D/E = Nợ / Vốn chủ sở hữu
Công thức trên cho thấy, chỉ số D/E càng thấp, cho thấy mức độ nợ so với vốn chủ sở hữu càng thấp, điều này có thể cho thấy doanh nghiệp có sự ổn định tài chính cao. Tuy nhiên, chỉ số D/E quá cao có thể là dấu hiệu của rủi ro tài chính, vì nó có thể gây áp lực tài chính và tăng cường rủi ro nợ xấu.
Mặc dù chỉ số D/E là một công cụ hữu ích trong đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp, nhưng nó cần được xem xét kết hợp với các yếu tố khác như lịch sử tài chính, ngành công nghiệp và điều kiện thị trường.
Trên đây là một số chỉ số chứng khoán cơ bản mà bạn cần biết nếu mới tham gia vào lĩnh vực đầu tư chứng khoán. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc trong quá trình tìm hiểu và thử sức trong lĩnh vực tài chính đầu tư.
Xem thêm
Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
Ngày cấp: 04/10/2023
Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông
© 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn