Thị trường tài chính đầy biến động, việc nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt là điều không hề dễ dàng. Dòng tiền đóng vai trò then chốt trong việc phản ánh sức khỏe tài chính đầu tư và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Do đó, trang bị kiến thức về các chỉ số dòng tiền là một công cụ vô cùng hữu ích cho nhà đầu tư, giúp họ đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng thanh toán nợ và tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp một cách chính xác và khách quan.
Chỉ số dòng tiền MFI (Money Flow Index) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng phổ biến để đánh giá sức mạnh của dòng tiền trong một khoảng thời gian nhất định, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.
Công thức tính toán:
MFI được tính toán dựa trên giá điển hình (TP) và khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 ngày).
TP = (Giá cao nhất + Giá thấp nhất + Giá đóng cửa) / 3
MF = TP * Khối lượng giao dịch
MR = Dòng tiền dương (14 giai đoạn) / Dòng tiền âm (14 giai đoạn)
MFI = 100 - 1000 / (1 + MR)
MFI đánh giá sức mạnh của dòng tiền, giúp dự đoán xu hướng giá (Nguồn: Sof)
Tỷ lệ dòng tiền hoạt động/Doanh thu (CFO/Revenue) là thước đo giúp đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền mặt của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh, thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi doanh thu thành tiền mặt. Nó cho ta biết tỷ lệ phần trăm doanh thu mà doanh nghiệp có thể thu về dưới dạng dòng tiền hoạt động (CFO).
Công thức tính toán:
CFO/Revenue = Dòng tiền hoạt động (CFO) / Doanh thu
Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp có CFO = 10 tỷ đồng và Doanh thu = 50 tỷ đồng.
CFO/Revenue = 10 / 50 = 0.2
Doanh nghiệp có tỷ lệ CFO/Revenue = 0.2, cho thấy doanh nghiệp thu về 20% doanh thu dưới dạng dòng tiền hoạt động.
Tỷ lệ FCF/Revenue, còn được gọi là Tỷ lệ dòng tiền tự do trên doanh thu, là một thước đo quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh lời hiệu quả của doanh nghiệp. Nó cho ta biết tỷ lệ phần trăm doanh thu được chuyển đổi thành dòng tiền tự do, nguồn vốn thiết yếu cho các hoạt động đầu tư, trả nợ và trả cổ tức.
Cách tính toán:
FCF/Revenue = Dòng tiền Tự do / Doanh thu
Tỷ lệ Hiệu quả Sử dụng Tài sản (Asset Efficiency Ratio - AER) là một thước đo trong phân tích tài chính, giúp đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền tự do (FCF) từ tổng tài sản của doanh nghiệp. AER cho biết hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra dòng tiền mặt.
Công thức tính toán:
AER = Dòng tiền tự do (FCF) / Tổng tài sản
AER là công cụ hữu ích để đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền từ tài sản của doanh nghiệp (Nguồn: FLC)
Tỷ lệ trang trải nợ ngắn hạn (Current Liability Coverage Ratio), hay còn gọi là Tỷ lệ FCF/Nợ phải trả ngắn hạn, là thước đo giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Nó cho ta biết tỷ lệ dòng tiền tự do (FCF) so với các khoản nợ phải trả ngắn hạn, thể hiện khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
Cách tính toán:
FCF/Current Liabilities = Dòng tiền tự do / Nợ phải trả ngắn hạn
Tỷ lệ trang trải nợ dài hạn (Long-term Debt Coverage ratio), hay còn gọi là Tỷ lệ FCF/Nợ vay dài hạn, là một thước đo quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ vay dài hạn của doanh nghiệp trong dài hạn. Nó cho ta biết tỷ lệ dòng tiền tự do (FCF) so với nợ vay dài hạn, thể hiện khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp.
Cách tính toán:
FCF/Long-term Debt = Dòng tiền Tự do / Nợ vay dài hạn
Tỷ lệ trang trải lãi vay (Interest Coverage Ratio), hay còn gọi là tỷ lệ (FCF + Lãi vay đã trả + Thuế đã trả) / Lãi vay đã trả, là một thước đo quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp từ dòng tiền tự do (FCF) trong kỳ kinh doanh. Nó cho ta biết doanh nghiệp có thể tạo ra bao nhiêu tiền từ hoạt động kinh doanh để trả cho khoản lãi vay của mình.
Công thức tính toán:
Interest Coverage Ratio = (FCF + Lãi vay đã trả + Thuế đã trả) / Lãi vay đã trả
Ví dụ:
Giả sử doanh nghiệp có FCF = 7 tỷ đồng, Lãi vay đã trả = 10 tỷ đồng và Thuế đã trả = 5 tỷ đồng.
Tỷ lệ Interest Coverage Ratio = (7 + 10 + 5) / 10 = 2.2
Phân tích: Doanh nghiệp có tỷ lệ Interest Coverage Ratio cao (2.2), cho thấy khả năng thanh toán lãi vay tốt. Doanh nghiệp tạo ra đủ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để trả lãi vay và còn dư dả cho các hoạt động khác.
So sánh Interest Coverage Ratio với các công ty cùng ngành đánh giá vị thế tài chính doanh nghiệp (Nguồn: ilagroup)
Tỷ lệ hiệu quả sử dụng vốn (Cash Generating Power Ratio - CGP Ratio), hay còn gọi là Tỷ lệ CFO/Tổng dòng tiền vào, là thước đo giúp đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền mặt của doanh nghiệp hoàn toàn dựa trên hoạt động kinh doanh, thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận. Nó so sánh tỷ lệ dòng tiền hoạt động (CFO) với tổng dòng tiền vào (bao gồm dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính) của doanh nghiệp.
Công thức tính toán:
CGP Ratio = CFO / (CFO + Cash from Investing Inflows + Cash from Financing Inflows)
Tỷ lệ Tài trợ Bên ngoài (External Financing Ratio), hay còn gọi là tỷ lệ dòng tiền từ hoạt động tài chính/Dòng tiền hoạt động, là thước đo giúp đánh giá mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào hoạt động tài chính (vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu) để duy trì hoạt động kinh doanh. Nó so sánh tỷ lệ dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính với dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (CFO) của doanh nghiệp.
Công thức tính toán:
External Financing Ratio = Dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính / Dòng tiền hoạt động
Tỷ lệ tài sản cố định (Fixed Assets Ratio - FAR) là một thước đo quan trọng trong phân tích tài chính, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng và quản lý tài sản cố định của doanh nghiệp. Tài sản cố định bao gồm các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh lâu dài, ví dụ như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, đất đai,...
Công thức tính toán:
FAR = Tài sản cố định ròng / Tổng tài sản
FAR có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, mô hình hoạt động và chiến lược đầu tư (Nguồn: ecoworld)
iFund của TechcombankSecurities mang đến cho bạn giải pháp đầu tư tối ưu với những ưu điểm vượt trội:
Thanh khoản linh hoạt:
An tâm đầu tư:
Đa dạng hóa danh mục đầu tư:
Khởi đầu dễ dàng:
Trang bị kiến thức về 10 chỉ số dòng tiền không chỉ giúp chúng ta nhận diện xu hướng và tìm ra cơ hội đầu tư tiềm năng, mà còn giúp chúng ta đánh giá rủi ro và quản lý vốn hiệu quả. Việc áp dụng những chỉ số này trong quyết định đầu tư có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong kết quả đầu tư của chúng ta.
Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
Ngày cấp: 04/10/2023
Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông
© 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn