Trang bị kiến thức đầu tư toàn diện với 10 chỉ số dòng tiền không thể bỏ qua

      Trang bị kiến thức đầu tư toàn diện với 10 chỉ số dòng tiền không thể bỏ qua

      Onehousing image
      12 phút đọc
      17/05/2024
      Trang bị kiến thức tài chính đầu tư toàn diện với 10 chỉ số dòng tiền, bí kíp đầu tư giúp bạn đánh giá doanh nghiệp, dự đoán thị trường đầu tư hiệu quả, tránh rủi ro.

      Thị trường tài chính đầy biến động, việc nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt là điều không hề dễ dàng. Dòng tiền đóng vai trò then chốt trong việc phản ánh sức khỏe tài chính đầu tư và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Do đó, trang bị kiến thức về các chỉ số dòng tiền là một công cụ vô cùng hữu ích cho nhà đầu tư, giúp họ đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng thanh toán nợ và tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp một cách chính xác và khách quan.

      10 chỉ số dòng tiền khi đầu tư không thể bỏ qua

      Money Flow Index 

      Chỉ số dòng tiền MFI (Money Flow Index) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng phổ biến để đánh giá sức mạnh của dòng tiền trong một khoảng thời gian nhất định, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.

      Công thức tính toán:

      MFI được tính toán dựa trên giá điển hình (TP) và khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 14 ngày).

      • Bước 1: Tính giá điển hình (TP)

      TP = (Giá cao nhất + Giá thấp nhất + Giá đóng cửa) / 3

      • Bước 2: Tính dòng tiền (MF)

      MF = TP * Khối lượng giao dịch

      • Bước 3: Tính tỷ lệ dòng tiền (MR)

      MR = Dòng tiền dương (14 giai đoạn) / Dòng tiền âm (14 giai đoạn)

      • Bước 4: Tính MFI

      MFI = 100 - 1000 / (1 + MR)

      • MFI dao động trong khoảng từ 0 đến 100:
        • MFI > 80: Cho thấy thị trường đang quá mua, có khả năng đảo chiều giảm giá.
        • MFI < 20: Cho thấy thị trường đang quá bán, có khả năng đảo chiều tăng giá.
      • Phân kỳ giá và MFI:
        • Giá tăng nhưng MFI giảm: Phân kỳ âm, cảnh báo tiềm ẩn xu hướng tăng giá có thể kết thúc.
        • Giá giảm nhưng MFI tăng: Phân kỳ dương, cảnh báo tiềm ẩn xu hướng giảm giá có thể kết thúc.
      • Xác định xu hướng giá: MFI có thể hỗ trợ xác định xu hướng giá ngắn hạn và trung hạn.

      MFI đánh giá sức mạnh của dòng tiền, giúp dự đoán xu hướng giá (Nguồn: Sof)

      CFO/Revenue: Đánh giá khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động kinh doanh

      Tỷ lệ dòng tiền hoạt động/Doanh thu (CFO/Revenue) là thước đo giúp đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền mặt của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh, thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi doanh thu thành tiền mặt. Nó cho ta biết tỷ lệ phần trăm doanh thu mà doanh nghiệp có thể thu về dưới dạng dòng tiền hoạt động (CFO).

      Công thức tính toán:

      CFO/Revenue = Dòng tiền hoạt động (CFO) / Doanh thu

      • Tỷ lệ CFO/Revenue cao: Cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền mặt tốt từ hoạt động kinh doanh, hiệu quả hoạt động kinh doanh cao. Doanh nghiệp thu được nhiều tiền mặt từ mỗi đồng doanh thu bán hàng.
      • Tỷ lệ CFO/Revenue thấp: Có thể do nhiều nguyên nhân như chi phí hoạt động cao, giá bán sản phẩm thấp hoặc quản lý hàng tồn kho kém hiệu quả. Doanh nghiệp cần cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh để nâng cao tỷ lệ này.
      • Xu hướng: Theo dõi xu hướng của tỷ lệ CFO/Revenue theo thời gian để đánh giá sự thay đổi trong khả năng tạo ra dòng tiền mặt của doanh nghiệp. 

      Ví dụ:

      Giả sử doanh nghiệp có CFO = 10 tỷ đồng và Doanh thu = 50 tỷ đồng.

      CFO/Revenue = 10 / 50 = 0.2

      Doanh nghiệp có tỷ lệ CFO/Revenue = 0.2, cho thấy doanh nghiệp thu về 20% doanh thu dưới dạng dòng tiền hoạt động.

      FCF/Revenue: Đánh giá khả năng sinh lời hiệu quả

      Tỷ lệ FCF/Revenue, còn được gọi là Tỷ lệ dòng tiền tự do trên doanh thu, là một thước đo quan trọng giúp đánh giá khả năng sinh lời hiệu quả của doanh nghiệp. Nó cho ta biết tỷ lệ phần trăm doanh thu được chuyển đổi thành dòng tiền tự do, nguồn vốn thiết yếu cho các hoạt động đầu tư, trả nợ và trả cổ tức.

      Cách tính toán:

      FCF/Revenue = Dòng tiền Tự do / Doanh thu

      • Tỷ lệ FCF/Revenue cao: Cho thấy doanh nghiệp đang tạo ra lượng dòng tiền tự do dồi dào từ hoạt động kinh doanh, có khả năng tài chính mạnh mẽ để tái đầu tư, mở rộng hoạt động hoặc trả cổ tức cho cổ đông.
      • Tỷ lệ FCF/Revenue thấp: Có thể do nhiều nguyên nhân như chi phí cao, lợi nhuận thấp, hoặc hiệu quả sử dụng vốn kém. Doanh nghiệp cần cải thiện hiệu quả hoạt động để nâng cao tỷ lệ này.
      • Xu hướng: Theo dõi xu hướng tỷ lệ FCF/Revenue theo thời gian để đánh giá sự phát triển và tiềm năng của doanh nghiệp. Tỷ lệ FCF/Revenue tăng liên tục trong 3 năm gần nhất là tín hiệu tích cực, cho thấy doanh nghiệp đang ngày càng hiệu quả hơn trong việc tạo ra dòng tiền.

      Asset Efficiency Ratio: đánh giá khả năng tạo dòng tiền từ tài sản 

      Tỷ lệ Hiệu quả Sử dụng Tài sản (Asset Efficiency Ratio - AER) là một thước đo trong phân tích tài chính, giúp đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền tự do (FCF) từ tổng tài sản của doanh nghiệp. AER cho biết hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra dòng tiền mặt.

      Công thức tính toán:

      AER = Dòng tiền tự do (FCF) / Tổng tài sản

      • AER cao: Cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả, tạo ra nhiều dòng tiền tự do từ mỗi đồng tài sản.
      • AER thấp: Cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản kém hiệu quả, tạo ra ít dòng tiền tự do từ mỗi đồng tài sản.
      • So sánh AER với các doanh nghiệp cùng ngành: Để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh.

      AER là công cụ hữu ích để đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền từ tài sản của doanh nghiệp (Nguồn: FLC)

      Current Liability Coverage Ratio: Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn

      Tỷ lệ trang trải nợ ngắn hạn (Current Liability Coverage Ratio), hay còn gọi là Tỷ lệ FCF/Nợ phải trả ngắn hạn, là thước đo giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Nó cho ta biết tỷ lệ dòng tiền tự do (FCF) so với các khoản nợ phải trả ngắn hạn, thể hiện khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.

      Cách tính toán:

      FCF/Current Liabilities = Dòng tiền tự do / Nợ phải trả ngắn hạn

      • Tỷ lệ FCF/Current Liabilities cao: Cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt các khoản nợ ngắn hạn, giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
      • Tỷ lệ FCF/Current Liabilities thấp: Có thể do nhiều nguyên nhân như dòng tiền thấp, nợ ngắn hạn cao hoặc quản lý tài chính kém hiệu quả. Doanh nghiệp cần cải thiện khả năng tạo ra dòng tiền và quản lý nợ để nâng cao tỷ lệ này.
      • Mốc 1: Tỷ lệ FCF/Current Liabilities thường được xem là an toàn khi trên 1. Khi tỷ lệ này thấp hơn 1, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro thanh khoản, khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
      • Mốc 2: Một số chuyên gia tài chính cho rằng tỷ lệ FCF/Current Liabilities nên trên 2 để đảm bảo an toàn và khả năng thanh toán tốt.

      Long-term Debt Coverage ratio: Đánh giá khả năng thanh toán nợ dài hạn

      Tỷ lệ trang trải nợ dài hạn (Long-term Debt Coverage ratio), hay còn gọi là Tỷ lệ FCF/Nợ vay dài hạn, là một thước đo quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ vay dài hạn của doanh nghiệp trong dài hạn. Nó cho ta biết tỷ lệ dòng tiền tự do (FCF) so với nợ vay dài hạn, thể hiện khả năng đáp ứng nghĩa vụ thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp.

      Cách tính toán:

      FCF/Long-term Debt = Dòng tiền Tự do / Nợ vay dài hạn

      • Tỷ lệ FCF/Long-term Debt cao: Cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt các khoản nợ vay dài hạn, giảm thiểu rủi ro tài chính trong dài hạn.
      • Tỷ lệ FCF/Long-term Debt thấp: Có thể do nhiều nguyên nhân như dòng tiền thấp, nợ vay dài hạn cao hoặc quản lý tài chính kém hiệu quả. Doanh nghiệp cần cải thiện khả năng tạo ra dòng tiền và quản lý nợ để nâng cao tỷ lệ này.

      Interest Coverage Ratio: Đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp

      Tỷ lệ trang trải lãi vay (Interest Coverage Ratio), hay còn gọi là tỷ lệ (FCF + Lãi vay đã trả + Thuế đã trả) / Lãi vay đã trả, là một thước đo quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp từ dòng tiền tự do (FCF) trong kỳ kinh doanh. Nó cho ta biết doanh nghiệp có thể tạo ra bao nhiêu tiền từ hoạt động kinh doanh để trả cho khoản lãi vay của mình.

      Công thức tính toán:

      Interest Coverage Ratio = (FCF + Lãi vay đã trả + Thuế đã trả) / Lãi vay đã trả

      • Tỷ lệ Interest Coverage Ratio cao: Cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán lãi vay tốt, ít rủi ro vỡ nợ. Doanh nghiệp tạo ra đủ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để trả lãi vay và còn dư dả cho các hoạt động khác.
      • Tỷ lệ Interest Coverage Ratio thấp: Có thể do nhiều nguyên nhân như dòng tiền thấp, chi phí lãi vay cao hoặc sử dụng quá nhiều đòn bẩy tài chính (vay nợ nhiều). Doanh nghiệp cần cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính để nâng cao tỷ lệ này.
      • Tỷ lệ Interest Coverage Ratio nhỏ hơn 1 là dấu hiệu cảnh báo doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán lãi vay, tiềm ẩn rủi ro vỡ nợ. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tình hình tài chính và có biện pháp khắc phục kịp thời.

      Ví dụ:

      Giả sử doanh nghiệp có FCF = 7 tỷ đồng, Lãi vay đã trả = 10 tỷ đồng và Thuế đã trả = 5 tỷ đồng.

      Tỷ lệ Interest Coverage Ratio = (7 + 10 + 5) / 10 = 2.2

      Phân tích: Doanh nghiệp có tỷ lệ Interest Coverage Ratio cao (2.2), cho thấy khả năng thanh toán lãi vay tốt. Doanh nghiệp tạo ra đủ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để trả lãi vay và còn dư dả cho các hoạt động khác.

      So sánh Interest Coverage Ratio với các công ty cùng ngành đánh giá vị thế tài chính doanh nghiệp (Nguồn: ilagroup)

      Cash Generating Power Ratio - CGP Ratio: Đánh giá khả năng tạo dòng tiền hoạt động

      Tỷ lệ hiệu quả sử dụng vốn (Cash Generating Power Ratio - CGP Ratio), hay còn gọi là Tỷ lệ CFO/Tổng dòng tiền vào, là thước đo giúp đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền mặt của doanh nghiệp hoàn toàn dựa trên hoạt động kinh doanh, thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận. Nó so sánh tỷ lệ dòng tiền hoạt động (CFO) với tổng dòng tiền vào (bao gồm dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính) của doanh nghiệp.

      Công thức tính toán:

      CGP Ratio = CFO / (CFO + Cash from Investing Inflows + Cash from Financing Inflows)

      • Tỷ lệ CGP Ratio cao: Cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền mặt tốt từ hoạt động kinh doanh, sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận. Doanh nghiệp càng ít phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài (từ hoạt động đầu tư và tài chính) để tạo ra dòng tiền càng tốt.
      • Tỷ lệ CGP Ratio thấp: Có thể do nhiều nguyên nhân như hiệu quả hoạt động kinh doanh kém, đầu tư không hiệu quả hoặc sử dụng vốn vay quá nhiều. Doanh nghiệp cần cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, quản lý vốn và cơ cấu nguồn vốn để nâng cao tỷ lệ này.
      • Mốc 15%: Tỷ lệ CGP Ratio trên 15% trong nhiều năm liền được coi là mức tốt, cho thấy doanh nghiệp là "cỗ máy tạo ra tiền" hiệu quả.

      External Financing Ratio: Đánh giá mức độ phụ thuộc vào vốn vay

      Tỷ lệ Tài trợ Bên ngoài (External Financing Ratio), hay còn gọi là tỷ lệ dòng tiền từ hoạt động tài chính/Dòng tiền hoạt động, là thước đo giúp đánh giá mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào hoạt động tài chính (vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu) để duy trì hoạt động kinh doanh. Nó so sánh tỷ lệ dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính với dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (CFO) của doanh nghiệp.

      Công thức tính toán:

      External Financing Ratio = Dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính / Dòng tiền hoạt động

      • Tỷ lệ External Financing Ratio cao: Cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay hoặc phát hành cổ phiếu để duy trì hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp có thể gặp rủi ro tài chính cao nếu không quản lý hiệu quả các khoản vay nợ hoặc không thu hút được đủ vốn đầu tư.
      • Tỷ lệ External Financing Ratio thấp: Cho thấy doanh nghiệp ít phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài, tự tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu tài chính. Doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt và ít rủi ro vỡ nợ.
      • Tỷ lệ External Financing Ratio âm: Có thể do nhiều nguyên nhân như doanh nghiệp sử dụng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để trả nợ vay hoặc chia cổ tức cho cổ đông. Doanh nghiệp có tài chính lành mạnh và hiệu quả hoạt động kinh doanh tốt.
      • Tuy nhiên, cần lưu ý: Nếu tỷ lệ External Financing Ratio âm nhưng là do CFO âm thì đây là dấu hiệu cảnh báo tình trạng doanh nghiệp đang thua lỗ, cần theo dõi sát sao và có biện pháp khắc phục kịp thời.

      Fixed Assets Ratio: Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản cố định

      Tỷ lệ tài sản cố định (Fixed Assets Ratio - FAR) là một thước đo quan trọng trong phân tích tài chính, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng và quản lý tài sản cố định của doanh nghiệp. Tài sản cố định bao gồm các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong hoạt động kinh doanh lâu dài, ví dụ như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, đất đai,...

      Công thức tính toán:

      FAR = Tài sản cố định ròng / Tổng tài sản

      • FAR cao: Cho thấy doanh nghiệp đầu tư nhiều vào tài sản cố định, có thể dẫn đến hiệu quả sử dụng tài sản thấp, chi phí khấu hao cao và gánh nặng tài chính lớn.
      • FAR thấp: Cho thấy doanh nghiệp đầu tư ít vào tài sản cố định, có thể dẫn đến khả năng sản xuất hạn chế, khó mở rộng hoạt động kinh doanh và mất lợi thế cạnh tranh.

      FAR có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, mô hình hoạt động và chiến lược đầu tư (Nguồn: ecoworld)

       

      Đầu tư an toàn với quỹ mở đầu tư iFund

      Đọc tiếp

      iFund của TechcombankSecurities mang đến cho bạn giải pháp đầu tư tối ưu với những ưu điểm vượt trội:

      Thanh khoản linh hoạt:

      • Dễ dàng mua/bán chứng chỉ quỹ mỗi ngày.
      • Nhận tiền bán ra ngay ngày hôm sau.
      • Rút vốn nhanh chóng và thuận tiện khi cần thiết.

      An tâm đầu tư:

      • Danh mục đầu tư được xây dựng cẩn trọng với trái phiếu, cổ phiếu chất lượng cao, niêm yết trên thị trường chứng khoán.
      • Quỹ được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của bạn.

      Đa dạng hóa danh mục đầu tư:

      • Chỉ với 1 chứng chỉ quỹ, bạn có thể đầu tư vào hàng trăm loại cổ phiếu và trái phiếu khác nhau.
      • Giảm thiểu rủi ro so với đầu tư vào từng loại chứng khoán riêng lẻ.

      Khởi đầu dễ dàng:

      • Mức đầu tư tối thiểu chỉ từ 10.000 đồng, phù hợp với mọi đối tượng nhà đầu tư.

      Trang bị kiến thức về 10 chỉ số dòng tiền không chỉ giúp chúng ta nhận diện xu hướng và tìm ra cơ hội đầu tư tiềm năng, mà còn giúp chúng ta đánh giá rủi ro và quản lý vốn hiệu quả. Việc áp dụng những chỉ số này trong quyết định đầu tư có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong kết quả đầu tư của chúng ta.

       
      Chia sẻ ngay!
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Đóng góp kinh nghiệm của bạn bằng cách viết bài trên diễn đàn Cửa Sổ BĐS
      Thống kê diễn đàn
      Chuyên mục
      28
      Chủ đề
      25.6K
      Bình luận
      37.7K
      Hashtag
      43K

      Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
      Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
      Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
      Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
      Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
      Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
      Ngày cấp: 04/10/2023
      Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông

      © 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn

                                                                                                                    onehousing chứng nhận bộ công thương