Ngày, giờ đẹp để xuất hành cho tuổi Mậu Thìn 1988 trong năm 2025

      Ngày, giờ đẹp để xuất hành cho tuổi Mậu Thìn 1988 trong năm 2025

      Onehousing image
      6 phút đọc
      13/11/2024
      Cùng khám phá những ngày, giờ đẹp để xuất hành, giúp mang lại may mắn cho người sinh năm 1988 trong năm 2025 theo tử vi tuổi Mậu Thìn năm 2025.

      Theo tín ngưỡng dân gian và phong thủy, người Việt từ lâu đã tin rằng việc chọn ngày và giờ tốt cho các sự kiện như xây dựng, cưới hỏi hay xuất hành sẽ ảnh hưởng lớn đến thành công của những kế hoạch đó. 

      Ngày, giờ đẹp để xuất hành cho tuổi Mậu Thìn 1988 trong năm 2025

      Tuổi Mậu Thìn năm 2025 (Nguồn: Tôn Pomina)

      Dựa vào tử vi tuổi Mậu Thìn năm 2025, người sinh năm 1988 có thể chọn xuất hành vào những ngày và khung giờ hoàng đạo nổi bật như:

      Lịch dương

      Lịch âm

      Giờ tốt

      1/1/2025

      2/12/2024

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      2/1/2025

      3/12/2024

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      3/1/2025

      4/12/2024

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      10/1/2025

      11/12/2024

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      11/1/2025

      12/12/2024

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      14/1/2025

      15/12/2024

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      15/1/2025

      16/12/2024

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      22/1/2025

      23/12/2024

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      23/1/2025

      24/12/2024

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      25/1/2025

      26/12/2024

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      26/1/2025

      27/12/2024

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      27/1/2025

      28/12/2024

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      31/1/2025

      3/1/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      3/2/2025

      6/1/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      9/2/2025

      12/1/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      19/2/2025

      22/1/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      24/2/2025

      27/1/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      27/2/2025

      30/1/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      2/3/2025

      3/2/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      11/3/2025

      12/2/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      18/3/2025

      19/2/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      27/3/2025

      28/2/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      10/4/2025

      13/3/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      15/4/2025

      18/3/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      29/4/2025

      2/4/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      8/5/2025

      11/4/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      19/5/2025

      22/4/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      23/5/2025

      26/4/2025 

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      31/5/2025

      5/5/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão(5:00-6:59)

      Ngọ(11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      1/6/2025

      6/5/2025 

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      10/6/2025

      15/5/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      22/6/2025

      27/5/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      27/6/2025

      3/6/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      5/7/2025

      11/6/2025

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      9/7/2025

      15/6/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      20/7/2025

      26/6/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      28/7/2025

      4/6/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      2/8/2025

      9/6/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      10/8/2025

      17/6/2025

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      21/8/2025

      28/6/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      30/8/2025

      8/7/2025 

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      11/9/2025

      20/7/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      16/9/2025

      25/7/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      25/9/2025

      4/8/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      7/10/2025

      16/8/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      17/10/2025

      26/8/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      23/10/2025

      3/9/2025

      Dần (3:00-4:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      2/11/2025

      13/9/2025

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      20/11/2025

      1/10/2025

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      29/11/2025

      10/10/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      2/12/2025

      13/10/2025

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      Hợi (21:00-22:59)

      17/12/2025

      28/10/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Thìn (7:00-8:59)

      Tỵ (9:00-10:59)

      Mùi (13:00-14:59)

      Tuất (19:00-20:59)

      27/12/2025

      8/11/2025

      Tí (23:00-0:59)

      Sửu (1:00-2:59)

      Mão (5:00-6:59)

      Ngọ (11:00-12:59)

      Thân (15:00-16:59)

      Dậu (17:00-18:59)

      Như vậy, việc lựa chọn ngày và giờ xuất hành phù hợp theo tử vi tuổi Mậu Thìn năm 2025 sẽ góp phần mang lại may mắn và thuận lợi cho gia chủ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp người sinh năm 1988 có một khởi đầu suôn sẻ và thành công trong mọi kế hoạch.

      Xem thêm

      Tuổi Mậu Thìn 1988 nên hợp tác làm ăn với tuổi nào trong năm 2025 để thành công lớn?

      Tuổi Mậu Thìn 1988 có gặp hạn Kim Lâu, Hoang Ốc, Tam Tai trong năm 2025 không?

      Chia sẻ ngay!
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Đóng góp kinh nghiệm của bạn bằng cách viết bài trên diễn đàn Cửa Sổ BĐS
      Thống kê diễn đàn
      Chuyên mục
      28
      Chủ đề
      25.6K
      Bình luận
      37.7K
      Hashtag
      43K

      Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
      Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
      Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
      Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
      Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
      Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
      Ngày cấp: 04/10/2023
      Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông

      © 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn

                                                                                                                    onehousing chứng nhận bộ công thương