Dòng tiền tự do (Free cash flow) là gì? | OneHousing

      Dòng tiền tự do (Free cash flow) là gì?

      Onehousing image
      6 phút đọc
      22/07/2024
      Dòng tiền tự do (Free cash flow) là gì? Chỉ số này có đặc điểm và ý nghĩa thế nào trong kinh doanh? Cùng tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.

      Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Đây đồng thời cũng là một thước đo quan trọng cho các nhà đầu tư khi đánh giá tiềm năng tăng trưởng và khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp. Vậy dòng tiền tự do được tính toán như thế nào và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?

      Khái niệm về dòng tiền tự do (FCF)

      Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF) là một chỉ số tài chính quan trọng, biểu thị số tiền mà một doanh nghiệp có được sau khi đã thanh toán tất cả các chi phí cần thiết để hỗ trợ hoạt động của doanh nghiệp và duy trì tài sản vốn. Các chi phí này bao gồm chi phí văn phòng, lương nhân viên, thuế, cũng như chi phí để duy trì tài sản vốn như máy móc, đất đai hay chứng khoán.

      dong-tien-tu-do-free-cash-flow-la-gi-onehousing-1

      Dòng tiền tự do trong tiếng Anh là Free Cash Flow (Nguồn: Stock Farmer)

      Không giống như thu nhập hay thu nhập ròng, dòng tiền tự do là thước đo khả năng sinh lời đã loại trừ các khoản chi phí không dùng tiền như chi phí khấu hao tài sản hữu hình và vô hình. FCF bao gồm chi phí đầu tư cho thiết bị máy móc, tài sản, và sự thay đổi vốn lưu động trong bảng cân đối kế toán. Điều này làm cho FCF trở thành một chỉ số mạnh mẽ để đánh giá khả năng tài chính thực sự của doanh nghiệp, giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

       

      Công thức tính dòng tiền tự do

      Đọc tiếp

      Công thức tính FCF rất đơn giản nhưng mang lại giá trị to lớn trong việc phân tích tài chính. Cụ thể, các công thức tính FCF dựa trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo kết quả kinh doanh và Bảng cân đối kế toán như sau:

      Công thức tính FCF dựa trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Báo cáo kết quả kinh doanh

      FCF = CFO + Chi phí lãi vay x (1 – thuế suất thuế TNDN) – CAPEX

      Trong đó:

      • CFO (Cash Flow from Operating Activities): Dòng tiền đến từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như cung cấp hàng hóa dịch vụ cho khách hàng. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO) được thu thập từ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
      • Chi phí lãi vay (Interest Expense): Đây là khoản chi phí doanh nghiệp phải trả cho các khoản vay. Chi phí lãi vay và thuế suất thuế Thu nhập doanh nghiệp được lấy từ Báo cáo kết quả kinh doanh.
      • Chi tiêu vốn (CAPEX): Đây là chi phí đầu tư vào tài sản cố định và thiết bị. CAPEX được ghi nhận từ mục Dòng tiền từ hoạt động đầu tư trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

      Công thức tính FCF dựa trên Báo cáo kết quả kinh doanh và Bảng cân đối kế toán

      FCF = EBIT x (1 – thuế suất TNDN) + các chi phí không dùng tiền – tăng/giảm vốn lưu động – CAPEX

      Hoặc: 

      FCF = Thu nhập ròng + Các chi phí không dùng tiền + Chi phí lãi x (1 – thuế suất thuế TNDN) – Chi phí vốn – tăng/giảm vốn lưu động

      dong-tien-tu-do-free-cash-flow-la-gi-onehousing-2

      Công thức tính dòng tiền tự do (Nguồn: Finhay)

      Trong đó:

      • EBIT (Earnings Before Interest and Taxes): Thu nhập của doanh nghiệp trước khi thanh toán chi phí lãi vay và thuế, được lấy từ Báo cáo kết quả kinh doanh.
      • Các chi phí không dùng tiền (Non-cash Expenses): Bao gồm khấu hao và các chi phí khác không liên quan đến tiền mặt, được lấy từ Báo cáo kết quả kinh doanh.
      • Tăng/giảm vốn lưu động (Changes in Working Capital): Sự thay đổi của vốn lưu động, được lấy từ bảng cân đối kế toán, bằng vốn lưu động năm nay trừ đi vốn lưu động năm trước.
      • CAPEX: Được lấy từ bảng cân đối kế toán tại mục Tài sản, đất đai và thiết bị.
      • Thu nhập ròng (Net Income): Được thu thập từ Báo cáo kết quả kinh doanh.

      Dòng tiền tự do (FCF) có những đặc điểm gì?

      Dòng tiền tự do (FCF) là không bao gồm những khoản thu từ hoạt động đầu tư như bán tài sản và thiết bị, vì đây không phải là hoạt động thường xuyên mà chỉ diễn ra tại một thời điểm nhất định. Dòng tiền tự do tăng trưởng là dấu hiệu cho thấy thu nhập của doanh nghiệp đang tăng.

      Để đạt được điều này, các công ty thường tối ưu chi phí, cải thiện hiệu quả kinh doanh, mua lại cổ phiếu, phân phối cổ tức hoặc xóa nợ. Khi giá cổ phiếu thấp nhưng dòng tiền tự do tăng trưởng, giá cổ phiếu sẽ sớm tăng.

      Ngược lại, dòng tiền tự do giảm cho thấy thu nhập của công ty đang giảm hoặc ngưng trệ. Dòng tiền tự do bao gồm chi phí vốn (CAPEX), vốn thay đổi đáng kể theo thời gian và khác nhau giữa các ngành công nghiệp, do đó cần thường xuyên đo lường FCF qua nhiều thời kỳ.

      Vì FCF đo lường chi tiêu tại thời điểm hiện tại, nên khi công ty chi tiêu một khoản lớn cho đầu tư, FCF tại thời điểm đó sẽ giảm. Điều này có thể khiến nhà đầu tư hiểu lầm rằng doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, trong khi thực tế, nếu khoản đầu tư đó sinh lời, dòng tiền tự do sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.

      dong-tien-tu-do-free-cash-flow-la-gi-onehousing-3

      Dòng tiền tự do tăng trưởng là dấu hiệu thu nhập doanh nghiệp tăng (Nguồn: VIB)

      Dòng tiền tự do (FCF) có ý nghĩa như thế nào?

      Đối với doanh nghiệp

      Dòng tiền tự do (FCF) là số tiền mà công ty đang sở hữu sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí cần thiết để duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh. Đây chính là nguồn tài trợ quan trọng cho các kế hoạch và mục tiêu của doanh nghiệp trong tương lai.

      Dựa vào dòng tiền tự do, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định đầu tư, thực thi các biện pháp tối ưu hóa và kiểm soát tình hình tài chính của mình một cách hiệu quả. FCF cũng phản ánh khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp, giúp họ tránh phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài.

      Đối với nhà đầu tư

      Dòng tiền tự do là một công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Vì FCF tính đến những thay đổi trong vốn lưu động, nó cung cấp cái nhìn chi tiết về hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. Khi FCF tốt, điều này cho thấy hoạt động kinh doanh đang diễn ra trôi chảy và thuận lợi.

      Ngược lại, khi FCF không ổn định hoặc âm trong nhiều năm, điều này có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý vốn lưu động và chi tiêu vốn, không tạo đủ doanh thu để trang trải chi phí và hoạt động đầu tư.

      Nhà đầu tư dựa vào FCF để đánh giá tiềm năng tài chính của doanh nghiệp, xác định xem dòng tiền hiện tại có đủ để tài trợ cho việc phát triển và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai hay không. FCF còn giúp nhà đầu tư định giá cổ phiếu của doanh nghiệp.

      Khi FCF cao hoặc tăng trưởng, nhưng giá cổ phiếu chưa cao, điều này cho thấy doanh nghiệp có những tiềm năng chưa được khai thác. Nhà đầu tư có thể kỳ vọng vào sự tăng trưởng của cổ phiếu doanh nghiệp trong tương lai, biến đây thành khoản đầu tư tiềm năng.

      Hơn nữa, dòng tiền tự do còn thể hiện khả năng chi trả cổ tức, mua lại cổ phần, hoặc trả nợ của doanh nghiệp. Do đó, dù là đầu tư vào cổ phiếu hay trái phiếu doanh nghiệp, FCF vẫn là chỉ số tài chính không thể bỏ qua đối với nhà đầu tư.

      Tóm lại, dòng tiền tự do (FCF) không chỉ là một chỉ số tài chính quan trọng mà còn là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra các quyết định chiến lược. Chính vì vậy, việc theo dõi và phân tích dòng tiền tự do là điều không thể thiếu trong quá trình quản lý tài chính và đầu tư, đảm bảo rằng cả doanh nghiệp và nhà đầu tư đều có thể đạt được những mục tiêu tài chính một cách hiệu quả và bền vững.

      Xem thêm

      Lệnh điều kiện mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư trong bối cảnh tin tức về thị trường tài chính biến động?

      Phương pháp Market Timing yêu cầu nhà đầu tư theo dõi tin tức về thị trường tài chính thế nào?

      Chia sẻ ngay!
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Chia sẻ kiến thức bất động sản
      Đóng góp kinh nghiệm của bạn bằng cách viết bài trên diễn đàn Cửa Sổ BĐS
      Thống kê diễn đàn
      Chuyên mục
      28
      Chủ đề
      25.6K
      Bình luận
      37.7K
      Hashtag
      43K

      Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
      Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
      Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
      Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
      Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
      Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
      Ngày cấp: 04/10/2023
      Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông

      © 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn

                                                                                                                    onehousing chứng nhận bộ công thương