Cổ đông thiểu số đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động và phát triển của mỗi công ty, mặc dù họ không nắm quyền kiểm soát chính. Với nhiều lợi ích và một số quyền hạn nhất định, cổ đông thiểu số không chỉ góp phần vào sự đa dạng và cân bằng trong quản trị mà còn bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá chi tiết về khái niệm cổ đông thiểu số, lợi ích mà họ mang lại, cùng với các quyền và nghĩa vụ của họ trong bài viết này.
Dựa vào Luật doanh nghiệp 2020, tại Điều 4 Khoản 3, cổ đông được hiểu là những cá nhân/tổ chức sở hữu tối thiểu 1 cổ phần tại công ty cổ phần. Minority shareholder hay còn gọi là cổ đông thiểu số, trong lĩnh vực tài chính và đầu tư là những cổ đông sở hữu một lượng cổ phần nhỏ, thường chiếm ít hơn 50% tổng số cổ phần phát hành của một công ty.
Cổ đông thiểu số là những người sở hữu lượng cổ phần nhỏ (Nguồn: Aura Capital)
Họ không có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định quan trọng của công ty. Mặc dù vị thế của cổ đông thiểu số có thể không mạnh mẽ như cổ đông kiểm soát, nhưng vai trò của họ vẫn rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và đa dạng trong quản trị công ty.
Trên bảng cân đối kế toán hợp nhất, lợi ích CĐTS được xác định và trình bày riêng biệt, không gộp chung với nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của các cổ đông khác, bao gồm cổ đông của công ty mẹ.
Lợi ích của CĐTS có thể được xác định trong hai trường hợp cụ thể.
Thứ nhất, tại thời điểm hợp nhất kinh doanh ban đầu, giá trị lợi ích của CĐTS được xác định theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 11: Hợp nhất kinh doanh. Giá trị này được tính tại thời điểm công ty mẹ mua lại hoặc sáp nhập với công ty con, hoặc khi công ty mẹ nắm quyền kiểm soát công ty con thông qua một công ty con trung gian khác. Khoản chênh lệch này biểu thị giá trị lợi ích của cổ đông thiểu số và được thể hiện trong báo cáo tài chính hợp nhất của công ty mẹ sau khi hợp nhất.
Thứ hai, lợi ích của cổ đông thiểu số trong công ty con được xác định dựa trên sự biến động của tổng vốn chủ sở hữu kể từ ngày công ty mẹ và công ty con tiến hành hợp nhất kinh doanh.
Sau khi công ty mẹ hoàn tất việc đầu tư vào công ty con, các biến động về tài sản thuần và nguồn vốn chủ sở hữu sẽ được tính toán và phân bổ vào mục “Lợi ích của cổ đông thiểu số” trên báo cáo tài chính hợp nhất của công ty mẹ.
Mặc dù không có quyền kiểm soát, cổ đông thiểu số vẫn có một số quyền quan trọng để bảo vệ lợi ích của mình.
Cổ đông thiểu số vẫn có quyền và nghĩa vụ tương ứng (Nguồn: DNSE)
Dù không có quyền kiểm soát lớn, cổ đông thiểu số vẫn đóng góp quan trọng vào sự phát triển và thành công của công ty.
Theo Điều 119 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông thiểu số phải tuân thủ các nghĩa vụ sau để đảm bảo trách nhiệm và quyền lợi của các bên liên quan:
Nghĩa vụ cổ đông thiểu số đảm bảo cho thực hiện trách nhiệm hiệu quả (Nguồn: Luật Dương Gia)
Những nghĩa vụ này đảm bảo cổ đông thiểu số thực hiện trách nhiệm một cách minh bạch và hiệu quả, đồng thời góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của công ty.
Cổ đông thiểu số đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và đa dạng trong quản trị doanh nghiệp. Họ hưởng lợi từ sự tăng trưởng của công ty thông qua cổ tức và tăng giá trị cổ phần. Quyền và nghĩa vụ của cổ đông thiểu số, được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp, giúp bảo vệ lợi ích của họ và đảm bảo sự minh bạch trong hoạt động công ty. Hiểu rõ về khái niệm, lợi ích và nghĩa vụ của cổ đông thiểu số không chỉ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Xem thêm
Kỳ vọng giảm lãi suất tác động thế nào đến cơn sốt đầu cơ tại thị trường chứng khoán Mỹ?
Nên sử dụng đường SMA hay EMA trong giao dịch tài chính đầu tư chứng khoán?