Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu luôn biến động, các quốc gia phải đối mặt với nhiều thách thức để duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững. Một trong những công cụ quan trọng mà các Ngân hàng Trung ương sử dụng để quản lý và điều chỉnh nền kinh tế là chính sách tiền tệ. Chính sách này bao gồm hai loại chính: nới lỏng và thắt chặt tiền tệ. Bài viết này sẽ tập trung vào chính sách nới lỏng tiền tệ, một biện pháp quan trọng giúp các quốc gia vượt qua khó khăn kinh tế và thúc đẩy sự phát triển.
Chính sách tiền tệ nới lỏng, còn được gọi là chính sách tiền tệ mở rộng, là một chiến lược được các ngân hàng Trung ương sử dụng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong các giai đoạn kinh tế chậm lại hoặc suy thoái. Mục tiêu chính của chính sách này là tăng cường cung tiền trong nền kinh tế, làm giảm lãi suất, từ đó khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
Khi các ngân hàng Trung ương nới lỏng tiền tệ, họ tăng lượng tiền cung ứng và giảm lãi suất để kích thích hoạt động kinh tế. Điều này giúp các doanh nghiệp có thể vay vốn với chi phí thấp hơn để đầu tư vào sản xuất và kinh doanh, trong khi người tiêu dùng có thể vay tiền để mua sắm, từ đó thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế.
Chính sách tiền tệ nới lỏng là chiến lược của ngân hàng trung ương nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khi kinh tế chậm lại hoặc suy thoái (Nguồn: NIKKEI ASIA)
Các ngân hàng Trung ương sử dụng ba công cụ chính để triển khai chính sách tiền tệ nới lỏng, cụ thể như sau:
Giảm lãi suất là công cụ quan trọng nhất trong chính sách tiền tệ nới lỏng. Khi ngân hàng Trung ương giảm lãi suất cơ bản, chi phí vay vốn của các doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ giảm, khuyến khích họ vay vốn nhiều hơn để đầu tư và chi tiêu. Lãi suất thấp cũng làm giảm chi phí nợ của các chính phủ và các công ty, giúp họ có thêm nguồn lực để đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế.
Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) đã giảm lãi suất xuống gần bằng 0 để kích thích nền kinh tế. Nhờ đó, các doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ có thể tiếp cận vốn với chi phí thấp, từ đó giúp nền kinh tế hồi phục nhanh chóng.
Mua tài sản tài chính, đặc biệt là các chương trình mua trái phiếu quy mô lớn (Quantitative Easing - QE), là một công cụ mạnh mẽ khác trong chính sách tiền tệ nới lỏng. Ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ thị trường mở, từ đó tăng cung tiền và giảm lãi suất dài hạn. Điều này giúp các doanh nghiệp và chính phủ có thêm nguồn vốn để đầu tư và chi tiêu, từ đó kích thích tăng trưởng kinh tế.
Chương trình QE đã được áp dụng rộng rãi trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) cũng đã sử dụng công cụ này để kích thích nền kinh tế của họ.
Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ thứ ba trong chính sách tiền tệ nới lỏng. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ tiền mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại và không được cho vay. Khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ này, các ngân hàng thương mại có thể cho vay nhiều hơn, từ đó tăng cung tiền và khuyến khích đầu tư và tiêu dùng.
Ví dụ, trong bối cảnh kinh tế suy thoái do đại dịch COVID-19, nhiều ngân hàng trung ương trên thế giới đã giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc để các ngân hàng thương mại có thể cung cấp nhiều vốn hơn cho nền kinh tế.
Có 3 công cụ triển khai chính sách tiền tệ nới lỏng (Nguồn: Vladimir Solomianyi)
Chính sách tiền tệ nới lỏng có vai trò quan trọng trong việc ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Dưới đây là một số vai trò chính của nó:
Chính sách tiền tệ nới lỏng giúp kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm lãi suất và tăng cung tiền. Khi lãi suất thấp, chi phí vay vốn giảm, khuyến khích các doanh nghiệp và người tiêu dùng vay vốn để đầu tư và chi tiêu. Điều này dẫn đến tăng trưởng kinh tế cao hơn.
Ví dụ, sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, chính sách tiền tệ nới lỏng của FED đã giúp nền kinh tế Hoa Kỳ phục hồi nhanh chóng. Lãi suất thấp và các chương trình QE đã giúp tăng cung tiền và giảm chi phí vay vốn, từ đó thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
Chính sách tiền tệ nới lỏng cũng giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi các doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn với chi phí thấp, họ sẽ mở rộng sản xuất và tuyển dụng thêm lao động. Điều này giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động.
Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008, tỷ lệ thất nghiệp ở Hoa Kỳ đã giảm đáng kể nhờ vào chính sách tiền tệ nới lỏng của FED. Các doanh nghiệp đã mở rộng sản xuất và tuyển dụng thêm lao động, từ đó giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Chính sách tiền tệ nới lỏng cũng có vai trò quan trọng trong việc duy trì mức lạm phát ổn định. Bằng cách tăng cung tiền và giảm lãi suất, ngân hàng trung ương có thể kiểm soát lạm phát, đảm bảo giá cả hàng hóa và dịch vụ không tăng quá nhanh.
Tuy nhiên, nếu chính sách tiền tệ nới lỏng được thực hiện quá mức, nó có thể dẫn đến lạm phát cao. Do đó, các ngân hàng trung ương cần phải cân nhắc kỹ lưỡng và điều chỉnh chính sách một cách linh hoạt để duy trì mức lạm phát ổn định.
Chính sách tiền tệ nới lỏng cũng giúp ổn định thị trường tài chính bằng cách cung cấp thanh khoản cho hệ thống ngân hàng và giảm áp lực lên các tổ chức tài chính. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tài chính và duy trì niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường.
Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008, chính sách tiền tệ nới lỏng của các ngân hàng trung ương trên thế giới đã giúp ổn định thị trường tài chính và ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tài chính lan rộng.
Chính sách tiền tệ nới lỏng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Nguồn: Techcombank)
Sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) đã triển khai một loạt biện pháp nới lỏng tiền tệ để kích thích nền kinh tế. FED đã giảm lãi suất xuống gần bằng 0 và thực hiện các chương trình QE quy mô lớn. Những biện pháp này đã giúp Hoa Kỳ thoát khỏi suy thoái kinh tế và khôi phục tăng trưởng.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng trong nhiều thập kỷ nhằm đối phó với tình trạng lạm phát thấp và tăng trưởng kinh tế chậm. BOJ đã giảm lãi suất xuống mức âm và thực hiện nhiều chương trình QE để kích thích nền kinh tế.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cũng đã triển khai chính sách tiền tệ nới lỏng sau cuộc khủng hoảng nợ công Châu Âu. ECB đã giảm lãi suất và thực hiện các chương trình QE để hỗ trợ các nước thành viên khôi phục tăng trưởng kinh tế.
Một số lợi ích và hạn chế của chính sách tiền tệ nới lỏng trong kinh tế (Nguồn: Hoàng Anh)
Nhìn chung, chính sách nới lỏng tiền tệ là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và duy trì ổn định tài chính. Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng việc thực hiện chính sách này cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh các rủi ro tiềm ẩn như lạm phát cao và tích tụ nợ công. Ngân hàng trung ương cần phải có chiến lược rõ ràng và linh hoạt để đảm bảo chính sách tiền tệ nới lỏng phát huy hiệu quả tối đa và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Xem thêm
Chiến lược mua và nắm giữ (Buy and Hold): Bí quyết tồn tại trên thị trường chứng khoán
Khối ngoại mua bán ròng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán Việt Nam như thế nào?
Công ty Cổ phần One Mount Real Estate – Sàn giao dịch Bất Động Sản là thành viên của One Mount Group. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp: 0109178175. Đăng ký lần đầu: ngày 11/05/2020, Cấp bởi: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Loại hình website: Sàn giao dịch TMĐT, Website khuyến mại trực tuyến
Lĩnh vực kinh doanh: Bất động sản, Phiếu mua hàng, phiếu sử dụng dịch vụ, Thẻ khách hàng thường xuyên, sản phẩm, dịch vụ khác.
Tên người chịu trách nhiệm: Quách Thị Hồng Nhung
Thông tin điện tử nội bộ và mạng xã hội
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Lê Thanh
Số giấy phép thiết lập mạng xã hội: Số 371/GP-BTTTT
Ngày cấp: 04/10/2023
Cơ quan cấp phép: Bộ Thông tin và Truyền thông
© 2021 Bản quyền thuộc về OneHousing.vn