Tìm hiểu cách tính và ý nghĩa của chỉ số NPV trong việc đánh giá khả năng sinh lời của một dự án đầu tư, qua đó giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Chỉ số NPV là một công cụ quản lý tài chính quan trọng giúp đánh giá tính khả thi của các dự án đầu tư. Đây là một phương pháp tính toán giá trị hiện tại của các dòng tiền ròng trong tương lai, dựa trên giả định về tỷ lệ chiết khấu. Việc áp dụng NPV không chỉ giúp xác định khả năng sinh lời của dự án mà còn cho phép so sánh tính hợp lý giữa các lựa chọn đầu tư khác nhau.
Chỉ số NPV là gì?
Chỉ số NPV (Net Present Value) là giá trị hiện tại ròng của các dự án được triển khai và mang lại dòng tiền ròng hàng năm cho doanh nghiệp. NPV cho thấy giá trị của số tiền ở năm thứ i khi quy đổi về thời điểm hiện tại.
Chỉ số này được áp dụng rộng rãi trong các dự án đầu tư xây dựng, cũng như đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu,... Sự chênh lệch giữa tổng dòng tiền được quy đổi về hiện tại so với vốn đầu tư ban đầu là yếu tố quyết định để đưa ra lựa chọn cuối cùng.

Chỉ số NPV là giá trị hiện tại ròng của dự án được triển khai (Ảnh: MISA AMIS)
Cách tính chỉ số NPV
Đọc tiếp
Chỉ số NPV được tính bằng cách tổng hợp dòng tiền ròng của từng năm trong dự án và trừ đi chi phí ban đầu. Chỉ số NPV có công thức tính như sau:

Công thức tính chỉ số NPV (Ảnh: UBot)
Trong đó:
- Ct: Dòng tiền ròng (lợi nhuận sau khi trừ chi phí) của năm t
- C0: Chi phí (ngân sách) ban đầu để khởi động dự án
- n: Thời gian thực hiện dự án (có thể là năm, tháng,...)
- r: Tỷ lệ chiết khấu của dòng tiền (bao gồm các yếu tố như lãi suất vay, lạm phát,...)
- t: Thời gian tính toán dòng tiền của một dự án.
Ví dụ: Vốn ban đầu C0 là 500 triệu đồng. Dự án đầu tư vào cổ phiếu trong vòng 5 năm với tỷ lệ chiết khấu trung bình hàng năm là 5%. Dòng tiền ròng hàng năm kể từ khi đầu tư là 20 triệu đồng.
Áp dụng công thức, ta có: NPV = 520/(1+0.05)^1 + 20/(1+0.05)^2 + 20/(1+0.05)^3 + 20/(1+0.05)^4 + 20/(1+0.05)^5 – 500 = 62,78 triệu
Ý nghĩa của chỉ số NPV là gì?
Kết quả của chỉ số NPV là một số tự nhiên, đơn vị là đồng tiền được tính ban đầu. Giá trị của chỉ số này có thể là dương, âm hoặc bằng 0. Tùy thuộc vào kết quả, NPV sẽ mang các ý nghĩa sau:
- Chỉ số NPV dương (NPV > 0): Đây là kết quả mà mọi nhà đầu tư đều mong muốn với các dự án. Khi NPV > 0, dự án đầu tư có lợi nhuận và đáng để thực hiện. Điều này không chỉ vượt qua được chi phí mà còn cho thấy dự án trong tương lai có khả năng vượt qua tỷ lệ chiết khấu (bao gồm lạm phát và lãi suất).
- Chỉ số NPV âm (NPV < 0): Khi chỉ số nhỏ hơn 0, điều này cho thấy dự án nếu đầu tư có thể gây ra thua lỗ. Lợi nhuận mà dự án mang lại không đủ để bù đắp chi phí và tỷ lệ chiết khấu. Dự án không khả thi và không nên thực hiện nếu chỉ số này nhỏ hơn 0.
- Chỉ số NPV = 0: Khi chỉ số bằng 0, lợi nhuận của dự án chỉ đủ bù đắp chi phí và tỷ lệ chiết khấu. Việc thực hiện dự án này hay không sẽ phụ thuộc vào các mục đích khác của nhà đầu tư ngoài lợi nhuận.
Với ví dụ ở phần trên, vì NPV > 0, bạn có thể kết luận rằng dự án có khả năng thực hiện và mang lại lợi nhuận.

NPV sẽ mang các ý nghĩa khác nhau tùy vào kết quả tính được (Ảnh: Job3s)
Tính hai mặt của chỉ số NPV
Chỉ số NPV là công cụ phổ biến giúp nhà đầu tư đánh giá khả thi của dự án. Tuy nhiên, NPV cũng có những điểm mạnh và yếu cần cân nhắc:
Về điểm mạnh:
- NPV không chỉ là một công cụ hữu ích không chỉ dành cho chủ đầu tư mà còn cho nhà phân tích khi lập kế hoạch ngân sách cho các dự án. NPV cho phép đánh giá toàn diện về các dòng tiền đầu tư và khả năng sinh lời của dự án, giúp xác định khả năng bù đắp được chi phí ban đầu hay không.
- NPV giúp so sánh các dự án đầu tư tiềm năng một cách dễ dàng và rõ ràng. Kết quả cụ thể từ NPV giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định về tính khả thi của dự án, miễn là NPV được tính toán trên cùng một thời điểm.
- Việc tính toán NPV khá đơn giản và dễ dàng thực hiện, đặc biệt là khi sử dụng các công cụ như Excel.
- NPV sử dụng dòng tiền thực tế thay vì chỉ tính toán thu nhập ròng, bao gồm cả các chi phí không phải tiền mặt như khấu hao.
- Chỉ số NPV ghi nhận rõ ràng giá trị thời gian của tiền, điều này quan trọng đặc biệt đối với các đầu tư dài hạn.
Về điểm yếu:
- Công thức tính toán giá trị hiện tại ròng NPV dựa trên các ước tính và phải đưa ra nhiều giả định, do đó mức độ chính xác của nó thường không cao. Có những nhận định cho rằng việc áp dụng chỉ số NPV có thể gặp phải khó khăn nếu thiếu đi sự khách quan.
- NPV chỉ có giá trị so sánh các dự án khi được tính tại cùng một thời điểm nhất định, làm cho NPV không thể bao gồm đầy đủ các chi phí cơ hội. Điều này dẫn đến việc không phản ánh đầy đủ những yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến dự án.
- Một nhược điểm khác của NPV là không cung cấp một cái nhìn tổng thể về dự án, vì NPV chỉ tính toán tại một thời điểm cụ thể và trong phạm vi từng dự án riêng lẻ.

Chỉ số NPV có những điểm mạnh và điểm yếu cần cân nhắc (Ảnh: Exness)
Như vậy, chỉ số NPV là một công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá tính khả thi của các dự án đầu tư dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả, việc lựa chọn tỷ lệ chiết khấu phù hợp và các giả định về dòng tiền là rất quan trọng. Với những ưu điểm và hạn chế của mình, NPV vẫn là một công cụ hữu ích và phổ biến trong lĩnh vực tài chính và quản lý chiến lược đầu tư.
Xem thêm
Những điều nhà đầu tư cần biết về chỉ số IRR
Đồ thị sức mạnh giá RRG giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng, tin tức về thị trường tài chính thế nào?